Vòng 5
07:00 ngày 27/04/2025
Independiente Petrolero 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
The Strongest 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.87
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
3.50
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.04
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Phút
The Strongest The Strongest
12'
match yellow.png Luciano Nahuel Ursino
36'
match goal 0 - 1 Jhon Garcia Sossa
40'
match yellow.png Luis Banegas
Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Ra sân: Diego Navarro
match change
46'
Alan Mercado
Ra sân: Emerson Velasquez
match change
46'
57'
match change Leonel Lopez Gonzalez
Ra sân: Jhon Garcia Sossa
58'
match change Jeyson Chura
Ra sân: Marcelo Somoya
62'
match yellow.png Enrique Luis Triverio
Willie Hortencio Barbosa
Ra sân: Gustavo Cristaldo
match change
63'
Alan Mercado match yellow.png
68'
Willie Hortencio Barbosa match red
69'
Willie Hortencio Barbosa Card changed match var
69'
70'
match yellow.pngmatch red Enrique Luis Triverio
79'
match yellow.png Jaime Arrascaita
81'
match change Juan Godoy
Ra sân: JOEL AMOROSO
81'
match change Martín Chiatti
Ra sân: Leonel Lopez Gonzalez
Mauricio Chajtur
Ra sân: Wilfredo Soleto
match change
82'
Damian Villalba
Ra sân: Bismark Ubah
match change
89'
Thomaz 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Pablo Pedraza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Petrolero Independiente Petrolero
The Strongest The Strongest
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
267
 
Số đường chuyền
 
317
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
83
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Hernan Cardozo
7
Rudy Rudy Cardozo Fernandez
40
Mauricio Chajtur
39
Pablo Grass
32
Heber Leanos
16
Yesit Martinez Salazar
20
Alan Mercado
72
Asaf Patzi
26
Jesus Peterito
6
Ademar Rivera
9
Damian Villalba
93
Willie Hortencio Barbosa
Independiente Petrolero Independiente Petrolero 5-3-2
4-1-4-1 The Strongest The Strongest
22
Giraldo
24
Vedia
3
Soleto
2
Soliz
4
Velasque...
94
Aguilera
27
Navarro
19
Cristald...
17
Rivera
10
Thomaz
91
Ubah
1
Banegas
32
Altamira...
5
Jusino
3
Pedraza
16
Moriceau
8
Ursino
7
AMOROSO
30
Arrascai...
25
Somoya
20
Sossa
11
Triverio

Substitutes

4
Martín Chiatti
23
Jeyson Chura
18
Jose Flores
22
Juan Godoy
9
Sebastian Guerrero Martinez
35
Daniel Lino
17
Leonel Lopez Gonzalez
34
Santiago Melgar
6
Alvaro Quiroga
44
Fran Geral Supayabe Alpiri
12
Diego Valdivia
15
Lider Yanarico
Đội hình dự bị
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Hernan Cardozo 12
Rudy Rudy Cardozo Fernandez 7
Mauricio Chajtur 40
Pablo Grass 39
Heber Leanos 32
Yesit Martinez Salazar 16
Alan Mercado 20
Asaf Patzi 72
Jesus Peterito 26
Ademar Rivera 6
Damian Villalba 9
Willie Hortencio Barbosa 93
Independiente Petrolero The Strongest
4 Martín Chiatti
23 Jeyson Chura
18 Jose Flores
22 Juan Godoy
9 Sebastian Guerrero Martinez
35 Daniel Lino
17 Leonel Lopez Gonzalez
34 Santiago Melgar
6 Alvaro Quiroga
44 Fran Geral Supayabe Alpiri
12 Diego Valdivia
15 Lider Yanarico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4.33
2 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 8
40.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.9
1.8 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 5
3.7 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 6.2
46.2% Kiểm soát bóng 46.5%
10.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Petrolero (12trận)
Chủ Khách
The Strongest (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2