Vòng 16
01:30 ngày 03/05/2025
Independiente Rivadavia
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 2)
Defensa Y Justicia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 2
0.92
U 2
0.96
1
3.30
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Luciano Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Matias Carlos Alberto Fernandez
match goal
19'
36'
match goal 1 - 1 Cesar Ignacio Perez Maldonado
Kiến tạo: Lucas Gonzalez Martinez
Thomas Ortega
Ra sân: Luis Sequeira
match change
38'
44'
match goal 1 - 2 Gastón Togni
Kiến tạo: Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Nicolas Retamar
Ra sân: Matias Valenti
match change
46'
54'
match yellow.png Tobias Rubio
57'
match change Gaston Gonzalez
Ra sân: Francisco Gonzalez
Nicolas Retamar match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Lucas Gonzalez Martinez
63'
match yellow.png Victor Emanuel Aguilera
64'
match change David Maximiliano Gonzalez
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
Mauricio Cardillo
Ra sân: Tomas Bottari
match change
68'
Juan Barbieri
Ra sân: Matias Carlos Alberto Fernandez
match change
68'
Fabrizio Sartori 2 - 2
Kiến tạo: Nicolas Retamar
match goal
71'
79'
match change Juan Miritello
Ra sân: Abiel Osorio
79'
match change Nicolas Palavecino
Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado
79'
match change Valentin Larralde
Ra sân: Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Mauricio Cardillo 3 - 2
Kiến tạo: Nicolas Retamar
match goal
82'
Alejo Osella
Ra sân: Luciano Gomez
match change
84'
90'
match yellow.png Valentin Larralde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
91
 
Số đường chuyền
 
89
292%
 
Chuyền chính xác
 
335%
16
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
21
106
 
Pha tấn công
 
112
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Thomas Ortega
34
Nicolas Retamar
21
Mauricio Cardillo
20
Juan Barbieri
13
Alejo Osella
23
Gonzalo Marinelli
29
Luciano Abecasis
4
Mauro Peinipil
6
Santiago Flores
27
Pedro Souto
16
Laureano Rodriguez
11
Diego Ruben Tonetto
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 4-3-1-2
4-3-3 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
1
Centurio...
31
Valenti
42
Studer
2
Costa
14
Gomez
8
Sequeira
5
Bottari
25
Amarfil
26
Fernande...
22
Cano
43
Sartori
25
Gomez
38
Rubio
28
Aguilera
34
Delgado
3
Soto
8
Maldonad...
5
Gonzalez
20
Martinez
26
Gonzalez
7
Osorio
11
Togni

Substitutes

29
Gaston Gonzalez
24
David Maximiliano Gonzalez
16
Valentin Larralde
33
Nicolas Palavecino
9
Juan Miritello
1
Facundo Masuero
4
Agustin Sienra
13
Lucas Souto
15
Damian Perez
22
Santiago Sosa
35
Benjamin Schamine
31
Uriel La Roza
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Thomas Ortega 24
Nicolas Retamar 34
Mauricio Cardillo 21
Juan Barbieri 20
Alejo Osella 13
Gonzalo Marinelli 23
Luciano Abecasis 29
Mauro Peinipil 4
Santiago Flores 6
Pedro Souto 27
Laureano Rodriguez 16
Diego Ruben Tonetto 11
Independiente Rivadavia Defensa Y Justicia
29 Gaston Gonzalez
24 David Maximiliano Gonzalez
16 Valentin Larralde
33 Nicolas Palavecino
9 Juan Miritello
1 Facundo Masuero
4 Agustin Sienra
13 Lucas Souto
15 Damian Perez
22 Santiago Sosa
35 Benjamin Schamine
31 Uriel La Roza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 57%
15.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
48% Kiểm soát bóng 47.9%
12.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (18trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
4
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 1 0 3 25 19 76% 11 0 48 7.2
14 Luciano Gomez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 20 68.97% 1 0 50 7.1
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 35 6.5
8 Luis Sequeira Tiền vệ công 2 1 0 16 12 75% 0 0 23 7
24 Thomas Ortega Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 24 80% 0 2 43 6.4
5 Tomas Bottari Midfielder 0 0 0 25 21 84% 0 1 34 6.7
26 Matias Carlos Alberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 2 1 44 7.3
2 Leonard Costa Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 2 47 6.7
20 Juan Barbieri Forward 0 0 1 10 6 60% 0 0 13 6.5
34 Nicolas Retamar Forward 1 1 3 15 10 66.67% 1 1 20 7.7
43 Fabrizio Sartori Cánh phải 1 1 0 15 9 60% 1 2 31 7.3
42 Sheyko Studer Trung vệ 3 1 0 42 35 83.33% 0 3 52 6.7
31 Matias Valenti Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 2 28 6.6
25 Maximiliano Amarfil Midfielder 1 0 1 42 32 76.19% 0 2 59 7
21 Mauricio Cardillo Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 11 7.1
13 Alejo Osella Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Victor Emanuel Aguilera Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 48 6.2
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 4 1 3 46 40 86.96% 1 0 58 6.7
34 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 0 4 51 6.9
25 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.8
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 34 66.67% 1 2 85 7.1
11 Gastón Togni Cánh trái 6 2 2 20 15 75% 6 0 41 8.1
20 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 0 0 2 30 26 86.67% 7 0 47 7.5
9 Juan Miritello Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4
29 Gaston Gonzalez Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 14 6.6
8 Cesar Ignacio Perez Maldonado Tiền vệ trụ 4 2 0 24 22 91.67% 0 1 38 7
16 Valentin Larralde Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 16 6.7
26 Francisco Gonzalez Cánh phải 1 0 2 13 11 84.62% 2 0 23 6.7
33 Nicolas Palavecino Tiền vệ công 1 0 1 5 5 100% 0 1 7 6.6
24 David Maximiliano Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 15 6.6
7 Abiel Osorio Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 4 23 6.5
38 Tobias Rubio Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 25 71.43% 6 0 62 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ