Kết quả trận Indy Eleven vs Pittsburgh Riverhounds, 06h00 ngày 15/06

Vòng 6
06:00 ngày 15/06/2025
Indy Eleven
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Pittsburgh Riverhounds
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 2.25
0.90
U 2.25
0.86
1
2.40
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Hạng nhất Mỹ » 6

Diễn biến - Kết quả Indy Eleven vs Pittsburgh Riverhounds

Indy Eleven Indy Eleven
Phút
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
Jack Blake 1 - 0
Kiến tạo: Aodhan Quinn
match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Indy Eleven VS Pittsburgh Riverhounds

Indy Eleven Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
3
 
Sút Phạt
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
249
 
Số đường chuyền
 
242
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
2
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
0
12
 
Ném biên
 
11
7
 
Cản phá thành công
 
5
4
 
Thử thách
 
6
17
 
Long pass
 
7
39
 
Pha tấn công
 
39
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Indy Eleven vs Pittsburgh Riverhounds

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
1 Phạt góc 2.67
2 Sút trúng cầu môn 0.67
48% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.5
1.4 Bàn thua 1
2.6 Phạt góc 2.5
1.9 Sút trúng cầu môn 1.5
43.3% Kiểm soát bóng 44.8%
9.9 Phạm lỗi 8.8
1.4 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Indy Eleven (18trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
4
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2