Vòng 15
05:00 ngày 28/04/2025
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2
0.91
U 2
0.93
1
2.20
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
18'
match yellow.png Jeremías Vallejos
30'
match yellow.png Juan Manuel Insaurralde
41'
match change Alex Vigo
Ra sân: Jeremías Vallejos
44'
match yellow.png Carlos Gabriel Villalba
46'
match change Ivan Andres Morales Bravo
Ra sân: Leandro Suhr
54'
match goal 0 - 1 Elián Giménez
Kiến tạo: Alex Vigo
61'
match yellow.png Elián Giménez
Damian Puebla
Ra sân: Matias Godoy
match change
63'
Jonathan Dellarossa
Ra sân: Luca Klimowicz
match change
63'
64'
match change Manuel Garcia
Ra sân: Elián Giménez
Gaston Lodico 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Dellarossa
match goal
67'
Juan Jose Franco Arrellaga match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Manuel Garcia
Fernando Ruben Alarcon match yellow.png
77'
78'
match change Valentin Burgoa
Ra sân: Gabriel Diaz
78'
match change Agustin Molina Avalos
Ra sân: Franco Farias
Matias Gallardo
Ra sân: Jeremías Lázaro
match change
82'
Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Gaston Lodico
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
12
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
443
 
Số đường chuyền
 
196
81%
 
Chuyền chính xác
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
20
108
 
Pha tấn công
 
57
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Damian Puebla
32
Jonathan Dellarossa
15
Matias Gallardo
10
Silvio Ezequiel Romero
38
Joaquin Papaleo
31
Gonzalo Requena
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
26
Leonel Mosevich
17
Francesco Lo Celso
30
Franco Diaz
40
Manuel Avellaneda
59
Matias Klimowicz
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
28
Roffo
21
Pereyra
6
Alarcon
5
Zalazar
2
Arrellag...
34
Moreyra
19
Lodico
7
Godoy
27
Luna
16
Lázaro
77
Klimowic...
42
Acosta
17
Vallejos
14
Roncagli...
2
Insaurra...
39
Godoy
25
Villalba
23
Gimé...
28
Gho
15
Suhr
33
Diaz
20
Farias

Substitutes

21
Alex Vigo
18
Ivan Andres Morales Bravo
5
Manuel Garcia
24
Agustin Molina Avalos
22
Valentin Burgoa
12
Thyago Ayala
44
Renzo Miguel Orihuela Barcos
36
Santiago Morales
34
Augustin Seyral
26
Jair Ezequiel Arismendi
8
Federico Paradela
10
Gabriel Carabajal
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Damian Puebla 22
Jonathan Dellarossa 32
Matias Gallardo 15
Silvio Ezequiel Romero 10
Joaquin Papaleo 38
Gonzalo Requena 31
Emanuel Tomas Beltran Bardas 23
Leonel Mosevich 26
Francesco Lo Celso 17
Franco Diaz 30
Manuel Avellaneda 40
Matias Klimowicz 59
Instituto AC Cordoba Sarmiento Junin
21 Alex Vigo
18 Ivan Andres Morales Bravo
5 Manuel Garcia
24 Agustin Molina Avalos
22 Valentin Burgoa
12 Thyago Ayala
44 Renzo Miguel Orihuela Barcos
36 Santiago Morales
34 Augustin Seyral
26 Jair Ezequiel Arismendi
8 Federico Paradela
10 Gabriel Carabajal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
4.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 39%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.5
2.8 Thẻ vàng 3.4
4.2 Sút trúng cầu môn 2.2
51.5% Kiểm soát bóng 39.2%
9.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (20trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
4
HT-H/FT-T
2
7
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Silvio Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 7 2 57 7.2
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 1 1 0 72 62 86.11% 0 1 82 7
5 Nicolas Zalazar Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 5 71 7
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 1 1 3 64 58 90.63% 12 0 87 8.5
21 Elias Pereyra Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 24 72.73% 3 1 66 6.8
7 Matias Godoy Cánh trái 1 0 1 21 12 57.14% 0 0 33 6.5
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 34 6.6
34 Stefano Moreyra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 45 86.54% 0 0 60 6.7
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 2 0 1 41 31 75.61% 8 1 71 7.6
15 Matias Gallardo Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 2 2 19 6.7
32 Jonathan Dellarossa Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 1 8 7.1
22 Damian Puebla Tiền vệ công 2 0 0 8 6 75% 2 0 16 6.1
77 Luca Klimowicz Forward 3 1 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.5
16 Jeremías Lázaro Tiền vệ công 2 2 2 27 22 81.48% 5 0 52 7.6

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 40 7.2
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 36 7
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 35 7.8
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.3
15 Leandro Suhr Cánh phải 1 0 0 5 1 20% 2 1 17 6.5
21 Alex Vigo Hậu vệ cánh phải 1 1 2 8 4 50% 0 1 35 7.4
25 Carlos Gabriel Villalba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 9 42.86% 0 1 31 6.6
20 Franco Farias Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.7
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 0 0 1 16 5 31.25% 2 1 38 6.8
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.2
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 6.3
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 6 40% 3 1 32 6.7
17 Jeremías Vallejos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 1 23 6.6
24 Agustin Molina Avalos Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 9 6.4
39 Joel Godoy Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 2 3 34 7.1
23 Elián Giménez Midfielder 2 1 1 14 12 85.71% 1 0 20 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ