Kết quả trận Inter Miami vs Nashville, 06h40 ngày 31/08


0.90
0.90
0.91
0.79
1.52
4.20
4.70
0.72
1.03
0.95
0.75
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs Nashville
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS Nashville


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs Nashville
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 37 | 6.54 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 54 | 6.24 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 53 | 6.23 | |
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
3 | Dixon Jair Arroyo Espinoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 0 | 60 | 6.16 | |
2 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.27 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.25 | |
31 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 0 | 70 | 6.72 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
8 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 22 | 6.51 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 49 | 6.32 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.33 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 6.19 | |
8 | RANDALL LEAL | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 23 | 6.54 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 16 | 6.55 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.46 | |
30 | Elliot Panicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.51 | |
3 | Lukas MacNaughton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.44 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ