

1.04
0.86
0.88
1.00
1.70
4.00
4.40
0.98
0.92
1.14
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Benjamin Pavard






Ra sân: Raoul Bellanova
Ra sân: Alessandro Bastoni

Ra sân: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Nicolo Barella

Ra sân: Marcus Thuram


Ra sân: Davide Zappacosta

Ra sân: Lazar Samardzic
Ra sân: Lautaro Javier Martinez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 52 | 6.93 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 5.92 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 70 | 7.24 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 63 | 6.84 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 52 | 7.36 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 2 | 1 | 55 | 7.62 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 59 | 8.28 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 5 | 0 | 48 | 7.28 | |
28 | Benjamin Pavard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 2 | 82 | 7.51 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.42 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 33 | 8.37 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 7.24 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 2 | 59 | 7.22 | |
30 | Carlos Augusto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.27 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 6.38 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 61 | 5.91 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 55 | 4.95 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 1 | 61 | 5.96 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 5 | 0 | 50 | 5.92 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 28 | 5.05 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 31 | 5.82 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 20 | 5.56 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 1 | 47 | 6.11 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 1 | 59 | 5.66 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 0 | 51 | 6.14 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 0 | 60 | 5.69 | |
27 | Marco Palestra | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ