Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Lazio
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Lazio Lazio
Hakan Calhanoglu match yellow.png
38'
Yann Bisseck 1 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez
53'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
56'
61'
match yellow.png Mario Gila
65'
match change Elseid Hisaj
Ra sân: Nuno Tavares
Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
match change
68'
72'
match goal 1 - 1 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Kiến tạo: Matias Vecino
74'
match var Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Goal awarded
78'
match yellow.png Alessio Romagnoli
Denzel Dumfries 2 - 1
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
79'
88'
match var Valentin Mariano Castellanos Gimenez Penalty awarded
90'
match change Samuel Gigot
Ra sân: Mario Gila
Nicola Zalewski
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
90'
Piotr Zielinski
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
90'
Marko Arnautovic
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
90'
90'
match pen 2 - 2 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Lazio Lazio
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
530
 
Số đường chuyền
 
424
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
14
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
36
98
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
59
Nicola Zalewski
7
Piotr Zielinski
21
Kristjan Asllani
28
Benjamin Pavard
12
Raffaele Di Gennaro
36
Matteo Darmian
6
Stefan de Vrij
13
Josep MartInez
53
Luka Topalovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 Lazio Lazio
1
Sommer
95
Bastoni
15
Acerbi
31
Bisseck
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
2
Dumfries
9
Thuram
99
Taromi
35
Mandas
77
Marusic
34
Gila
13
Romagnol...
30
Tavares
8
Guendouz...
6
Rovella
18
Isaksen
5
Vecino
19
Dia
11
Gimenez

Substitutes

23
Elseid Hisaj
2
Samuel Gigot
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
26
Toma Basic
25
Oliver Nielsen
21
Reda Belahyane
20
Loum Tchaouna
94
Ivan Provedel
55
Alessio Furlanetto
14
Tijjani Noslin
7
Fisayo Dele-Bashiru
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Carlos Joaquin Correa 11
Marko Arnautovic 8
Carlos Augusto 30
Nicola Zalewski 59
Piotr Zielinski 7
Kristjan Asllani 21
Benjamin Pavard 28
Raffaele Di Gennaro 12
Matteo Darmian 36
Stefan de Vrij 6
Josep MartInez 13
Luka Topalovic 53
Inter Milan Lazio
23 Elseid Hisaj
2 Samuel Gigot
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
26 Toma Basic
25 Oliver Nielsen
21 Reda Belahyane
20 Loum Tchaouna
94 Ivan Provedel
55 Alessio Furlanetto
14 Tijjani Noslin
7 Fisayo Dele-Bashiru

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 55%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
51.5% Kiểm soát bóng 53.8%
10.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (55trận)
Chủ Khách
Lazio (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
9
6
HT-H/FT-T
6
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
2
5
7
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
2
9
2
13

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.04
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 6.28
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 0 49 41 83.67% 1 1 60 6.28
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 3 70 6.46
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 58 51 87.93% 4 0 74 7.04
7 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.06
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 14 6.46
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 0 1 61 48 78.69% 4 2 73 6.47
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 1 0 33 29 87.88% 2 0 42 6.74
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.46
2 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 2 1 0 29 19 65.52% 3 0 49 6.79
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 0 1 25 20 80% 1 2 38 6.77
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 68 57 83.82% 2 1 84 6.36
31 Yann Bisseck Trung vệ 1 1 0 71 68 95.77% 0 1 88 6.54
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 1 0 11 5.96
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.03

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 2 2 1 17 15 88.24% 3 0 29 7.83
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 2 40 31 77.5% 0 2 47 7.16
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 66 6.71
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.3
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 29 93.55% 0 0 46 6.58
2 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 49 46 93.88% 0 0 55 6.34
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 3 1 2 18 12 66.67% 1 0 35 6.55
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 44 6.51
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 2 0 1 27 23 85.19% 0 0 41 6.42
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 49 92.45% 1 0 66 7.04
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 1 2 17 12 70.59% 1 0 30 6.18
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 28 75.68% 4 0 70 6.26
34 Mario Gila Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 2 60 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ