Kết quả trận Inter Milan vs Lecce, 00h00 ngày 24/12


1.06
0.84
0.92
0.96
1.20
6.50
17.00
0.89
1.01
0.93
0.95
Serie A » 38
Diễn biến - Kết quả Inter Milan vs Lecce




Kiến tạo: Hakan Calhanoglu


Ra sân: Joan Gonzalez


Ra sân: Gabriel Strefezza


Ra sân: Roberto Piccoli

Ra sân: Hakan Calhanoglu

Kiến tạo: Marko Arnautovic


Ra sân: Marcus Thuram

Ra sân: Carlos Augusto


Ra sân: Valentin Gendrey

Ra sân: Remi Oudin
Ra sân: Nicolo Barella

Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Milan VS Lecce



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Milan vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.83 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 4 | 6.2 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.29 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.41 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.33 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.39 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.37 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ