Vòng 35
01:45 ngày 04/05/2025
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Verona
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.08
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.36
X
5.00
2
9.40
Hiệp 1
-0.75
1.19
+0.75
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Verona Verona
Marko Arnautovic Penalty awarded match var
7'
Kristjan Asllani 1 - 0 match pen
9'
Matteo Darmian match yellow.png
23'
46'
match yellow.png Nicolas Valentini
Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
68'
Federico Dimarco
Ra sân: Yann Bisseck
match change
69'
69'
match change Antoine Bernede
Ra sân: Tomas Suslov
69'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Amin Sarr
71'
match yellow.png Ondrej Duda
Mehdi Taromi
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
77'
80'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Cheikh Niasse
80'
match change Casper Tengstedt
Ra sân: Ondrej Duda
Francesco Acerbi
Ra sân: Nicola Zalewski
match change
84'
85'
match yellow.png Grigoris Kastanos
90'
match change Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Domagoj Bradaric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Verona Verona
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
6
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
717
 
Số đường chuyền
 
310
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
5
25
 
Long pass
 
24
92
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Henrik Mkhitaryan
99
Mehdi Taromi
15
Francesco Acerbi
32
Federico Dimarco
9
Marcus Thuram
95
Alessandro Bastoni
23
Nicolo Barella
12
Raffaele Di Gennaro
2
Denzel Dumfries
1
Yann Sommer
48
Gabriele Re Cecconi
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-5-1-1 Verona Verona
13
MartInez
30
Augusto
6
Vrij
31
Bisseck
59
Zalewski
7
Zielinsk...
21
Asllani
16
Frattesi
36
Darmian
8
Arnautov...
11
Correa
1
Montipo
4
Daniliuc
6
Valentin...
3
Frese
38
Tchatcho...
10
Niasse
33
Duda
25
Serdar
12
Bradaric
31
Suslov
9
Sarr

Substitutes

35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
11
Casper Tengstedt
24
Antoine Bernede
14
Dailon Rocha Livramento
30
Luan Patrick Wiedthauper
19
Tobias Slotsager
7
Mathis Lambourde
34
Simone Perilli
22
Alessandro Berardi
8
Darko Lazovic
2
Daniel Oyegoke
72
Junior Ajayi
80
Alphadjo Cisse
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Henrik Mkhitaryan 22
Mehdi Taromi 99
Francesco Acerbi 15
Federico Dimarco 32
Marcus Thuram 9
Alessandro Bastoni 95
Nicolo Barella 23
Raffaele Di Gennaro 12
Denzel Dumfries 2
Yann Sommer 1
Gabriele Re Cecconi 48
Inter Milan Verona
35 Daniel Mosquera
20 Grigoris Kastanos
11 Casper Tengstedt
24 Antoine Bernede
14 Dailon Rocha Livramento
30 Luan Patrick Wiedthauper
19 Tobias Slotsager
7 Mathis Lambourde
34 Simone Perilli
22 Alessandro Berardi
8 Darko Lazovic
2 Daniel Oyegoke
72 Junior Ajayi
80 Alphadjo Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
47% Kiểm soát bóng 37.67%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 1.7
51.5% Kiểm soát bóng 40.8%
10.7 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (55trận)
Chủ Khách
Verona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
1
6
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
2
9
10
2

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 53 89.83% 1 0 73 6.35
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 2 0 0 22 16 72.73% 1 1 31 6.32
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 113 109 96.46% 0 4 125 7.18
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.12
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.05
7 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 0 1 50 47 94% 0 1 53 6.63
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 2 0 2 42 41 97.62% 0 1 48 6.59
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.16
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.09
13 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 50 6.85
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 40 6.4
31 Yann Bisseck Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 0 75 6.65
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 110 103 93.64% 0 0 127 7.19
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 1 1 2 40 35 87.5% 2 1 61 7.87
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 81 75 92.59% 7 0 96 7.53

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 2 0 0 37 32 86.49% 4 1 47 6.14
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 34 6.15
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.87
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 30 6.5
3 Martin Frese Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.03
24 Antoine Bernede Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 18 90% 3 0 32 6.09
10 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 1 1 32 6.23
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.04
4 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 1 1 48 6.15
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 1 0 0 14 14 100% 1 0 23 5.94
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 3 22 6.36
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 16 72.73% 2 0 39 6.02
6 Nicolas Valentini Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 36 5.59
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.99
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ