Vòng 6
02:00 ngày 27/04/2025
Internacional RS
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Juventude
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.84
O 2.5
0.89
U 2.5
0.95
1
1.36
X
4.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Juventude Juventude
4'
match goal 0 - 1 Emerson Batalla
Kiến tạo: Gilberto Oliveira Souza Junior
Bruno Tabata Penalty awarded match var
8'
Victor Gabriel 1 - 1
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
match goal
18'
Bruno Tabata match yellow.png
23'
26'
match yellow.png Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Victor Gabriel 2 - 1
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
match goal
39'
46'
match change Abner
Ra sân: Adriano Martins
48'
match yellow.png Abner
Thiago Maia Alencar
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
match change
59'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Enner Valencia
match change
59'
Vitor Naum
Ra sân: Bruno Tabata
match change
59'
Rafael Santos Borre Maury 3 - 1
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
match goal
61'
68'
match change Emerson Galego
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
68'
match change Andre Felipinho
Ra sân: Alan luciano Ruschel
Gustavo Prado
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
match change
75'
83'
match change Giovanny Bariani Marques
Ra sân: Sebastiao Enio Santos de Almeida
Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
match change
85'
87'
match change Jean Carlos Vicente
Ra sân: Marcos Paulo Lima Barbeiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Juventude Juventude
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
394
 
Số đường chuyền
 
347
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
15
107
 
Pha tấn công
 
70
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Thiago Maia Alencar
19
Rafael Santos Borre Maury
11
Oscar David Romero Villamayor
47
Gustavo Prado
28
Vitor Naum
35
Braian Aguirre
18
Jose Carlos Ferreira Junior
12
Ivan
34
Gabriel Carvalho
3
Agustin Rogel
39
Luis Otavio
2
Ramon Ramos Lima
Internacional RS Internacional RS 4-1-3-2
5-4-1 Juventude Juventude
24
Souza
26
Bernabei
41
2
Gabriel
4
Matos,Vi...
23
Nathan
16
Souza
21
Silva
8
Corsini
17
Tabata
10
Lourenco
13
Valencia
1
Pinto
2
Silva
3
Martins
34
Sam
47
Barbeiro
28
Ruschel
27
Batalla
16
Santos
8
Cardenas
97
Almeida
9
Junior

Substitutes

11
Giovanny Bariani Marques
6
Andre Felipinho
20
Jean Carlos Vicente
23
Abner
18
Emerson Galego
10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
93
Reginaldo Lopes de Jesus
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
37
Petterson Novaes Reis
4
Wilker Angel
36
Natã
21
Eudes Ruan de Sousa Carneiro
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Thiago Maia Alencar 29
Rafael Santos Borre Maury 19
Oscar David Romero Villamayor 11
Gustavo Prado 47
Vitor Naum 28
Braian Aguirre 35
Jose Carlos Ferreira Junior 18
Ivan 12
Gabriel Carvalho 34
Agustin Rogel 3
Luis Otavio 39
Ramon Ramos Lima 2
Internacional RS Juventude
11 Giovanny Bariani Marques
6 Andre Felipinho
20 Jean Carlos Vicente
23 Abner
18 Emerson Galego
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene
93 Reginaldo Lopes de Jesus
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
37 Petterson Novaes Reis
4 Wilker Angel
36 Natã
21 Eudes Ruan de Sousa Carneiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 1
56.33% Kiểm soát bóng 41.33%
6.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 2.9
1.7 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 2.8
58.2% Kiểm soát bóng 44.6%
11.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
Juventude (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
7
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 1 1 7 28 23 82.14% 8 0 47 9.51
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 1 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.06
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 35 6.48
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.46
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.91
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 27 6.4
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 47 7.06
17 Bruno Tabata Cánh phải 1 1 0 20 13 65% 3 1 30 6.45
28 Vitor Naum Cánh trái 1 1 2 13 11 84.62% 0 0 21 6.32
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 2 40 7.03
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 3 0 1 45 33 73.33% 1 0 70 6.5
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 2 56 6.54
23 Nathan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 63 7.1
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 25 5.96
41 Victor Gabriel Hậu vệ cánh trái 2 2 0 54 47 87.04% 0 4 66 8.68
47 Gustavo Prado Midfielder 2 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.44

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 1 20 6.87
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 45 5.99
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 33 6.59
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 3 2 38 5.88
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 3 56 6.86
11 Giovanny Bariani Marques Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
8 Daniel Eduardo Giraldo Cardenas Midfielder 1 0 0 44 39 88.64% 0 1 50 6.19
47 Marcos Paulo Lima Barbeiro 0 0 1 34 28 82.35% 0 2 48 6.66
2 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 30 90.91% 2 1 61 6.17
97 Sebastiao Enio Santos de Almeida Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 3 1 41 6
27 Emerson Batalla Cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 5 0 33 6.95
6 Andre Felipinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.35
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 35 5.86
23 Abner Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 39 6.2
18 Emerson Galego Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ