Vòng 9
06:30 ngày 19/05/2025
Internacional RS
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Mirassol
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.96
O 2.5
1.07
U 2.5
0.81
1
1.50
X
3.78
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Mirassol Mirassol
8'
match goal 0 - 1 Jemmes
Kiến tạo: Reinaldo Manoel da Silva
14'
match yellow.png Daniel de Oliveira Sertanejo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Mirassol Mirassol
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
2
 
Sút Phạt
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
144
 
Số đường chuyền
 
93
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
2
 
Phạm lỗi
 
0
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
1
8
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Cản phá thành công
 
4
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Long pass
 
7
35
 
Pha tấn công
 
23
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Bruno Tabata
11
Oscar David Romero Villamayor
45
Lucca Sampaio
47
Gustavo Prado
39
Luis Otavio
33
Diego Rosa
12
Ivan
3
Agustin Rogel
2
Ramon Ramos Lima
23
Nathan
37
Yago
20
Clayton Sampaio Pereira
Internacional RS Internacional RS 4-3-2-1
4-3-3 Mirassol Mirassol
24
Souza
26
Bernabei
18
Junior
4
Matos,Vi...
35
Aguirre
29
Alencar
16
Souza
8
Corsini
10
Lourenco
21
Silva
49
Mathias
22
Artune
19
Silva
34
Victor
3
Jemmes
6
Silva
8
Sertanej...
25
Neto
21
Filho
27
Pinto
77
Castilho
95
Santos

Substitutes

20
Daniel Fortunato Borges
41
Yago Felipe da Costa Rocha
18
Matheus Henrique Bianqui
5
Roni
17
Cristian Renato
29
Clayson Henrique da Silva Vieira
90
Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella
44
Gabriel Knesowitsch
11
Negueba
99
Maceio
10
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
70
Fabricio Daniel de Souza
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Bruno Tabata 17
Oscar David Romero Villamayor 11
Lucca Sampaio 45
Gustavo Prado 47
Luis Otavio 39
Diego Rosa 33
Ivan 12
Agustin Rogel 3
Ramon Ramos Lima 2
Nathan 23
Yago 37
Clayton Sampaio Pereira 20
Internacional RS Mirassol
20 Daniel Fortunato Borges
41 Yago Felipe da Costa Rocha
18 Matheus Henrique Bianqui
5 Roni
17 Cristian Renato
29 Clayson Henrique da Silva Vieira
90 Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella
44 Gabriel Knesowitsch
11 Negueba
99 Maceio
10 Francisco Hyun Sol Kim, Chico
70 Fabricio Daniel de Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 42.33%
6.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 4.7
58.2% Kiểm soát bóng 48.5%
11.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
Mirassol (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
5
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 2 1 5 48 39 81.25% 4 0 74 7.46
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 2 17 15 88.24% 4 0 21 6.37
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 5 2 0 50 47 94% 2 1 64 6.67
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 39 6.38
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 73 72 98.63% 0 1 85 7.09
18 Jose Carlos Ferreira Junior Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 0 79 6.59
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 3 0 0 26 19 73.08% 6 0 53 6.72
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 2 1 3 65 51 78.46% 7 0 99 7.04
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 0 3 54 7.13
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 41 93.18% 4 0 65 6.44
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.38
45 Lucca Sampaio Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
49 Ricardo Mathias Forward 4 3 1 13 11 84.62% 2 3 26 8.08
47 Gustavo Prado Midfielder 1 1 0 15 14 93.33% 1 1 20 6.43

Mirassol Mirassol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Gabriel Santana Pinto Tiền vệ công 2 0 1 33 30 90.91% 0 0 49 6.81
22 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 1 40 7.68
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 21 65.63% 3 0 58 6.9
25 Antonio Francisco Moura Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 37 6.73
20 Daniel Fortunato Borges Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.87
19 Lucas Ramon Batista Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 56 7.04
34 Carroll Santana Joao Victor Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 2 38 6.55
8 Daniel de Oliveira Sertanejo Tiền vệ trụ 1 0 1 23 16 69.57% 2 1 42 6.45
21 Jose Aldo Soares De Oliveira Filho Tiền vệ trụ 0 0 3 27 22 81.48% 0 0 44 7.14
77 Iury Lirio Freitas de Castilho Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 1 2 31 6.61
18 Matheus Henrique Bianqui Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.9
95 Edson Guilherme Mendes dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 28 6.17
17 Cristian Renato Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.88
3 Jemmes Trung vệ 1 1 0 23 19 82.61% 0 0 40 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ