Vòng 36
21:00 ngày 10/05/2025
Ipswich Town
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 3
1.05
U 3
0.81
1
4.00
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Brentford Brentford
17'
match yellow.png Christian Norgaard
Jack Taylor match yellow.png
17'
18'
match goal 0 - 1 Kevin Schade
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Jack Clarke
Ra sân: Conor Chaplin
match change
57'
Jens Cajuste
Ra sân: Jack Taylor
match change
61'
George Hirst
Ra sân: Liam Delap
match change
62'
70'
match yellow.png Yoane Wissa
73'
match change Mathias Jensen
Ra sân: Kevin Schade
George Hirst match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Michael Kayode
85'
match change Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ben Johnson
Ra sân: Axel Tuanzebe
match change
85'
90'
match change Yunus Emre Konak
Ra sân: Yoane Wissa
90'
match yellow.png Yegor Yarmolyuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
367
 
Số đường chuyền
 
376
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
12
24
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
26
70
 
Pha tấn công
 
93
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Jack Clarke
27
George Hirst
18
Ben Johnson
12
Jens Cajuste
25
Massimo Luongo
28
Christian Walton
44
Ben Godfrey
6
Luke Woolfenden
48
Somto Boniface
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Brentford Brentford
31
Palmer
24
Greaves
15
Burgess
26
Shea
40
Tuanzebe
14
Taylor
5
Morsy
9
Enciso
10
Chaplin
20
Hutchins...
19
Delap
1
Flekken
33
Kayode
22
Collins
4
Berg
23
Lewis-Po...
6
Norgaard
18
Yarmolyu...
19
Mbeumo
24
Damsgaar...
7
Schade
11
Wissa

Substitutes

8
Mathias Jensen
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
26
Yunus Emre Konak
12
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Ethan Pinnock
3
Rico Henry
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Jack Clarke 47
George Hirst 27
Ben Johnson 18
Jens Cajuste 12
Massimo Luongo 25
Christian Walton 28
Ben Godfrey 44
Luke Woolfenden 6
Somto Boniface 48
Ipswich Town Brentford
8 Mathias Jensen
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
26 Yunus Emre Konak
12 Hakon Rafn Valdimarsson
5 Ethan Pinnock
3 Rico Henry
16 Ben Mee
32 Edmond-Paris Maghoma
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4.2
39.5% Kiểm soát bóng 46.8%
9.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
Brentford (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
7
HT-H/FT-T
0
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
2
HT-B/FT-B
7
4
2
6

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 2 51 44 86.27% 0 1 62 6.76
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 1 0 43 35 81.4% 0 1 63 6.94
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 5.88
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 48 7.15
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 35 89.74% 1 2 54 6.22
27 George Hirst Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.93
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 2 0 0 22 22 100% 0 0 27 5.8
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.28
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 2 12 10 83.33% 0 0 15 6.13
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 48 6.39
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 2 0 1 19 13 68.42% 4 1 51 6.83
24 Jacob Greaves Trung vệ 1 0 2 38 28 73.68% 0 4 61 6.91
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.28
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 1 2 24 19 79.17% 9 0 45 6.49

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 38 76% 1 0 58 6.44
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 37 7.48
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.12
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 5 1 1 12 10 83.33% 0 1 24 6.78
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 0 50 47 94% 0 1 58 6.47
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 4 2 1 24 21 87.5% 9 0 51 7.63
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 2 0 2 33 26 78.79% 5 0 50 6.38
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 1 4 61 7.11
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 2 22 17 77.27% 3 1 40 7.05
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.18
7 Kevin Schade Cánh trái 2 2 2 8 8 100% 0 1 21 7.51
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 60 6.76
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 30 88.24% 2 4 60 7.13
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ