Vòng 31
21:00 ngày 05/04/2025
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Wolves
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.87
X
3.40
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Wolves Wolves
Liam Delap 1 - 0
Kiến tạo: Dara O Shea
match goal
16'
Alex Palmer match yellow.png
38'
65'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
65'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Matt Doherty
Jack Taylor
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
65'
71'
match yellow.png Andre Trindade da Costa Neto
72'
match goal 1 - 1 Pablo Sarabia Garcia
Leif Davis
Ra sân: Conor Townsend
match change
81'
Conor Chaplin
Ra sân: Jens Cajuste
match change
81'
George Hirst
Ra sân: Liam Delap
match change
81'
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Axel Tuanzebe
match change
81'
84'
match goal 1 - 2 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
88'
match change Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Ra sân: Rayan Ait Nouri
88'
match yellow.png Jorgen Strand Larsen
Julio Cesar Enciso match yellow.png
90'
90'
match change Nasser Djiga
Ra sân: Jorgen Strand Larsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
323
 
Số đường chuyền
 
407
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
97
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Leif Davis
29
Jaden Philogene-Bidace
10
Conor Chaplin
27
George Hirst
14
Jack Taylor
47
Jack Clarke
28
Christian Walton
8
Kalvin Phillips
6
Luke Woolfenden
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
31
Palmer
22
Townsend
15
Burgess
26
Shea
40
Tuanzebe
12
Cajuste
5
Morsy
9
Enciso
33
Broadhea...
18
Johnson
19
Delap
1
Sa
2
Doherty
12
Agbadou
24
Gomes
22
Semedo
8
Silva
7
Neto
3
Nouri
5
Munetsi
27
Bellegar...
9
Larsen

Substitutes

34
Nasser Djiga
19
Rodrigo Martins Gomes
21
Pablo Sarabia Garcia
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
26
Carlos Borges
31
Samuel Johnstone
11
Hee-Chan Hwang
20
Thomas Glyn Doyle
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Leif Davis 3
Jaden Philogene-Bidace 29
Conor Chaplin 10
George Hirst 27
Jack Taylor 14
Jack Clarke 47
Christian Walton 28
Kalvin Phillips 8
Luke Woolfenden 6
Ipswich Town Wolves
34 Nasser Djiga
19 Rodrigo Martins Gomes
21 Pablo Sarabia Garcia
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
26 Carlos Borges
31 Samuel Johnstone
11 Hee-Chan Hwang
20 Thomas Glyn Doyle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47% Kiểm soát bóng 53.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
39.5% Kiểm soát bóng 49.9%
9.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
8
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
4
2
HT-B/FT-B
7
4
5
5

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 1 0 39 31 79.49% 1 1 51 6.61
22 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 19 70.37% 4 3 42 6.41
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 1 34 29 85.29% 0 3 43 6.37
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.04
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 37 6.49
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 46 6.21
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.04
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.95
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 1 2 52 6.63
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 4 2 38 6.47
33 Nathan Broadhead Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.35
26 Dara O Shea Trung vệ 2 0 1 45 38 84.44% 0 5 65 8.02
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 5 5.89
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 0 32 6.22
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 0 14 6 42.86% 1 1 26 7.22
29 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.89

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 1 3 16 14 87.5% 2 0 22 8.31
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 23 88.46% 2 4 45 6.99
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 23 5.91
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 31 6.34
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 2 24 17 70.83% 6 0 42 6.63
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 3 1 0 18 13 72.22% 1 3 38 6.74
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 3 2 0 18 13 72.22% 0 3 35 7.02
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 4 1 5 25 20 80% 6 3 62 7.63
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 49 92.45% 0 0 69 6.59
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 1 10 8 80% 2 1 15 6.56
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 4 0 0 50 45 90% 1 0 75 6.72
24 Toti Gomes Trung vệ 3 2 1 54 45 83.33% 1 3 69 7.29
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 0 2 60 52 86.67% 1 2 72 7.18
34 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ