Kết quả trận Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 16/05

Vòng 7
20:00 ngày 16/05/2025
Ironi Nir Ramat HaSharon
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (2 - 1)
Maccabi Kabilio Jaffa
Địa điểm: Grundman Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.86
O 3
0.96
U 3
0.80
1
2.40
X
3.22
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.85
O 1.25
0.94
U 1.25
0.78

Hạng 2 Israel

Diễn biến - Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa

Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
Phút
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa
2'
match goal 0 - 1 Matan Beit Yaakov
Ido Oli 1 - 1 match goal
36'
Ben Hadadi 2 - 1 match goal
40'
match yellow.png
42'
match yellow.png
45'
45'
match yellow.png
Ido Oli 3 - 1 match goal
52'
55'
match yellow.png
63'
match goal 3 - 2 Matan Beit Yaakov
73'
match goal 3 - 3 Matan Beit Yaakov
Shay Balahssan 4 - 3 match goal
83'
match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ironi Nir Ramat HaSharon VS Maccabi Kabilio Jaffa

Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
74
 
Pha tấn công
 
61
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
45.2% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ironi Nir Ramat HaSharon (40trận)
Chủ Khách
Maccabi Kabilio Jaffa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
4
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
3
8
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
3
5
4
0