Vòng 31
18:00 ngày 26/04/2025
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.91
X
3.45
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Robin Ziegele 1 - 0 match goal
4'
6'
match goal 1 - 1 Jannis Nikolaou
26'
match yellow.png Jannis Nikolaou
46'
match change Levente Szabo
Ra sân: Richmond Tachie
46'
match change Ermin Bicakcic
Ra sân: Kevin Ehlers
Sargis Adamyan match yellow.png
58'
60'
match change Max Marie
Ra sân: Johan Gomez
Christian Viet
Ra sân: Bryan Hein
match change
65'
Eric Hottmann
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
65'
75'
match change Fabio Kaufmann
Ra sân: Marvin Rittmuller
Anssi Suhonen
Ra sân: Sebastian Ernst
match change
80'
Elias Huth
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
85'
85'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Julian Baas
89'
match yellow.png Levente Szabo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
319
 
Số đường chuyền
 
404
63%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
65
 
Đánh đầu
 
55
31
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
29
22
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
10
24
 
Long pass
 
24
109
 
Pha tấn công
 
106
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Anssi Suhonen
9
Eric Hottmann
29
Elias Huth
10
Christian Viet
1
Felix Gebhardt
5
Rasim Bulic
8
Andreas Geipl
39
Dejan Galjen
36
Ben Kieffer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-1-4-2
3-1-4-2 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
23
Pollersb...
14
Ziegele
4
Ballas
37
Wurm
30
Kuhlwett...
2
Handwerk...
3
Hein
15
Ernst
33
Proger
22
Adamyan
20
Ganaus
1
Hoffmann
21
Ehlers
27
Kohler
4
Nikolaou
39
Krausse
18
Rittmull...
16
Baas
44
Gomez
22
Sanchez
9
Philippe
29
Tachie

Substitutes

6
Ermin Bicakcic
17
Sebastian Polter
11
Levente Szabo
7
Fabio Kaufmann
15
Max Marie
5
Robert Ivanov
25
Sanoussy Ba
10
Walid Ould Chikh
12
Marko Johansson
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Anssi Suhonen 34
Eric Hottmann 9
Elias Huth 29
Christian Viet 10
Felix Gebhardt 1
Rasim Bulic 5
Andreas Geipl 8
Dejan Galjen 39
Ben Kieffer 36
Jahn Regensburg Eintracht Braunschweig
6 Ermin Bicakcic
17 Sebastian Polter
11 Levente Szabo
7 Fabio Kaufmann
15 Max Marie
5 Robert Ivanov
25 Sanoussy Ba
10 Walid Ould Chikh
12 Marko Johansson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 38.33%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 2.1
4.1 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4
39.2% Kiểm soát bóng 44.4%
13.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (37trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
11
3
7
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
7
0
4
2

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Florian Ballas Trung vệ 1 0 0 34 18 52.94% 0 5 51 7.24
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 0 0 2 20 13 65% 4 3 34 6.63
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 1 1 0 33 28 84.85% 2 2 53 6.74
33 Kai Proger Cánh phải 0 0 2 26 15 57.69% 4 1 49 6.74
23 Julian Pollersbeck Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 1 39 6.3
14 Robin Ziegele Trung vệ 1 1 0 28 16 57.14% 0 2 43 7.57
29 Elias Huth Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
10 Christian Viet Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 22 5.93
2 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 11 1 53 6.78
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 1 1 1 34 21 61.76% 0 2 54 7
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 0 0 0 7 1 14.29% 1 7 13 6.54
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 19 6.17
34 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.06
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 4 1 39 6.57
37 Leopold Wurm Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 1 5 55 7.22

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 5.97
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 32 6.67
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.05
4 Jannis Nikolaou Trung vệ 1 1 0 46 35 76.09% 0 4 69 8.27
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 32 69.57% 0 2 62 6.79
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 46 22 47.83% 0 0 58 6.98
21 Kevin Ehlers Trung vệ 1 0 0 20 14 70% 0 4 36 6.59
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 49 84.48% 1 4 66 6.4
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 1 1 2 18 11 61.11% 2 0 35 6.44
29 Richmond Tachie Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 6.03
11 Levente Szabo Tiền đạo cắm 0 0 0 18 9 50% 0 5 20 6.15
16 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 41 32 78.05% 0 1 53 6.47
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 1 1 48 6.12
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 1 1 22 16 72.73% 0 2 39 6.51
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 23 14 60.87% 0 1 52 6.85
15 Max Marie Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ