Vòng 14
14:00 ngày 06/05/2025
JEF United Ichihara Chiba 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
RB Omiya Ardija
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 3
0.81
U 3
0.83
1
2.25
X
3.40
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
5'
match goal 0 - 1 Yuta Toyokawa
Kiến tạo: Kojima Masato
Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
match change
20'
Daichi Ishikawa 1 - 1
Kiến tạo: Takayuki Mae
match goal
23'
39'
match yellow.png Wakaba Shimoguchi
Carlinhos Junior match yellow.png
42'
53'
match phan luoi 1 - 2 Koji Toriumi(OW)
66'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Caprini
68'
match yellow.png Kaishin Sekiguchi
Carlinhos Junior match yellow.pngmatch red
72'
75'
match change Oriola Sunday
Ra sân: Yuta Toyokawa
Masaru Hidaka
Ra sân: Takayuki Mae
match change
78'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Naoki Tsubaki
match change
78'
84'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Kenyu Sugimoto
84'
match change Kota Nakayama
Ra sân: Wada Takuya
84'
match change Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toya Izumi
Hiroto Goya
Ra sân: Kazuki Tanaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
90
 
Pha tấn công
 
72
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Hiroto Goya
17
Masamichi Hayashi
67
Masaru Hidaka
28
Takashi Kawano
5
Yusuke Kobayashi
18
Naohiro Sugiyama
23
Ryota Suzuki
10
Akiyuki Yokoyama
38
Gentaro Yoshida
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
3-4-2-1 RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
19
Suarez
15
Mae
13
Suzuki
24
Toriumi
2
Takahash...
14
Tsubaki
6
Lima
44
Shinada
7
Tanaka
29
Junior
20
Ishikawa
1
Kasahara
55
Franca
4
Ichihara
20
Shimoguc...
37
Sekiguch...
33
Takuya
7
Masato
14
Izumi
29
Caprini
23
Sugimoto
10
Toyokawa

Substitutes

42
Kazushi Fujii
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
17
Katsuya Nakano
15
Kota Nakayama
90
Oriola Sunday
28
Takamitsu Tomiyama
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Hiroto Goya 9
Masamichi Hayashi 17
Masaru Hidaka 67
Takashi Kawano 28
Yusuke Kobayashi 5
Naohiro Sugiyama 18
Ryota Suzuki 23
Akiyuki Yokoyama 10
Gentaro Yoshida 38
JEF United Ichihara Chiba RB Omiya Ardija
42 Kazushi Fujii
6 Toshiki Ishikawa
21 Yuki Kato
17 Katsuya Nakano
15 Kota Nakayama
90 Oriola Sunday
28 Takamitsu Tomiyama
5 Niki Urakami
41 Teppei Yachida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 43%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
49.2% Kiểm soát bóng 45%
11.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1