Kết quả trận JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 11/06

Vòng Round 2
17:00 ngày 11/06/2025
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Roasso Kumamoto

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]

Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Diễn biến - Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Hiroto Goya 1 - 0 match goal
28'
37'
match yellow.png Thae-ha Ri
76'
match yellow.png Shohei Mishima
85'
match phan luoi 1 - 1 (OW)
103'
match yellow.png Ryotaro Onishi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật JEF United Ichihara Chiba VS Roasso Kumamoto

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
61
 
Pha tấn công
 
76
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 60.33%
8 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 6.7
1.1 Thẻ vàng 0.7
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
49.4% Kiểm soát bóng 56.7%
9.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (21trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
2