Kết quả trận KAA Gent vs Anderlecht, 18h30 ngày 27/04

Vòng 6
18:30 ngày 27/04/2025
KAA Gent 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.75
1.01
U 2.75
0.83
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

VĐQG Bỉ

Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Anderlecht

KAA Gent KAA Gent
Phút
Anderlecht Anderlecht
Matisse Samoise match yellow.png
21'
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
29'
38'
match yellow.png Jan-Carlo Simic
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Hyllarion Goore
match change
60'
Matisse Samoise match yellow.pngmatch red
62'
69'
match yellow.png Thorgan Hazard
76'
match goal 0 - 1 Leander Dendoncker
Kiến tạo: Ali Maamar
Momodou Sonko
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
78'
78'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Omri Gandelman
Ra sân: Dante Vanzeir
match change
78'
81'
match change Mats Rits
Ra sân: Thorgan Hazard
81'
match change Theo Leoni
Ra sân: Jan-Carlo Simic
Tiago Araujo match yellow.png
86'
Aime Omgba
Ra sân: Atsuki Ito
match change
88'
Gilles De Meyer
Ra sân: Tiago Araujo
match change
88'
90'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
90'
match change Nathan De Cat
Ra sân: Cesar Huerta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Anderlecht

KAA Gent KAA Gent
Anderlecht Anderlecht
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
20
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
252
 
Số đường chuyền
 
525
70%
 
Chuyền chính xác
 
84%
20
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
35
76
 
Pha tấn công
 
102
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Andri Lucas Gudjohnsen
6
Omri Gandelman
11
Momodou Sonko
10
Aime Omgba
35
Gilles De Meyer
30
Celestin De Schrevel
2
Samuel Kotto
13
Stefan Mitrovic
27
Tibe De Vlieger
KAA Gent KAA Gent 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
32
Vandenbe...
3
Brown
23
Torunari...
4
Watanabe
20
Araujo
16
Delorge-...
5
Lopes
18
Samoise
45
Goore
15
Ito
14
Vanzeir
26
Cooseman...
79
Maamar
3
Hey
4
Simic
5
Ndiaye
32
Dendonck...
21
Huerta
10
Verschae...
11
Hazard
12
Dolberg
27
Edozie

Substitutes

23
Mats Rits
17
Theo Leoni
74
Nathan De Cat
19
Nilson David Angulo Ramirez
20
Luis Vasquez
25
Thomas Foket
16
Mads Kikkenborg
18
Majeed Ashimeru
6
Ludwig Augustinsson
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Omri Gandelman 6
Momodou Sonko 11
Aime Omgba 10
Gilles De Meyer 35
Celestin De Schrevel 30
Samuel Kotto 2
Stefan Mitrovic 13
Tibe De Vlieger 27
KAA Gent Anderlecht
23 Mats Rits
17 Theo Leoni
74 Nathan De Cat
19 Nilson David Angulo Ramirez
20 Luis Vasquez
25 Thomas Foket
16 Mads Kikkenborg
18 Majeed Ashimeru
6 Ludwig Augustinsson

Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Anderlecht

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.3
3.2 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 53.1%
10.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (56trận)
Chủ Khách
Anderlecht (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
8
10
HT-H/FT-T
3
6
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
8
5
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
5
1
6
HT-B/FT-B
7
3
6
8

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 23 6.34
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 35 6.4
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 1 0 3 25 15 60% 1 3 37 6.38
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 25 6.37
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 1 0 0 25 15 60% 0 1 36 6.62
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 1 23 14 60.87% 2 1 40 5.44
20 Tiago Araujo Defender 4 2 1 11 8 72.73% 1 0 33 6.7
3 Archie Brown Defender 2 1 0 21 19 90.48% 1 0 34 6.4
15 Atsuki Ito Midfielder 1 1 1 15 14 93.33% 1 0 33 6.82
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 0 0 2 22 12 54.55% 3 0 31 6.41
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.04
11 Momodou Sonko Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.02
45 Hyllarion Goore Forward 5 2 1 6 3 50% 0 0 16 6.4

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 37 7.88
11 Thorgan Hazard Cánh trái 2 0 4 49 38 77.55% 15 0 77 6.92
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 51 47 92.16% 0 3 62 8.04
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 3 1 0 15 11 73.33% 0 2 31 6.71
21 Cesar Huerta Cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 35 6.38
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 2 0 0 61 54 88.52% 1 0 78 7.12
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 2 26 19 73.08% 1 0 36 6.69
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 50 75.76% 1 0 90 6.96
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 3 52 6.94
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.16
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 2 1 1 42 38 90.48% 0 2 55 6.88
79 Ali Maamar Midfielder 1 0 2 47 43 91.49% 1 1 60 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ