Kết quả trận KAA Gent vs Anderlecht, 18h30 ngày 27/04


1.07
0.81
1.01
0.83
2.80
3.40
2.40
1.05
0.85
0.33
2.20
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Anderlecht





Ra sân: Hyllarion Goore





Kiến tạo: Ali Maamar
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper


Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Dante Vanzeir


Ra sân: Thorgan Hazard

Ra sân: Jan-Carlo Simic

Ra sân: Atsuki Ito

Ra sân: Tiago Araujo


Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Cesar Huerta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Anderlecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
32 | Tom Vandenberghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
14 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 25 | 15 | 60% | 1 | 3 | 37 | 6.38 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 25 | 6.37 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 36 | 6.62 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 1 | 40 | 5.44 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
3 | Archie Brown | Defender | 2 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 34 | 6.4 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 33 | 6.82 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 0 | 31 | 6.41 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.04 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
45 | Hyllarion Goore | Forward | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.4 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7.88 | |
11 | Thorgan Hazard | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 49 | 38 | 77.55% | 15 | 0 | 77 | 6.92 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 3 | 62 | 8.04 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 31 | 6.71 | |
21 | Cesar Huerta | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.38 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 0 | 78 | 7.12 | |
27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 6.69 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 66 | 50 | 75.76% | 1 | 0 | 90 | 6.96 | |
3 | Lucas Hey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 3 | 52 | 6.94 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.16 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 55 | 6.88 | |
79 | Ali Maamar | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 60 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ