Vòng 4
23:30 ngày 20/04/2025
KAA Gent
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 3)
Club Brugge
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.80
O 3
1.03
U 3
0.85
1
4.75
X
4.10
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Club Brugge Club Brugge
9'
match goal 0 - 1 Christos Tzolis
Kiến tạo: Hans Vanaken
13'
match pen 0 - 2 Christos Tzolis
34'
match goal 0 - 3 Kyriani Sabbe
45'
match change NORDIN JACKERS
Ra sân: Simon Mignolet
Aime Omgba
Ra sân: Andrew Hjulsager
match change
46'
Atsuki Ito match yellow.png
51'
52'
match goal 0 - 4 Romeo Vermant
Kiến tạo: Joel Leandro Ordonez Guerrero
Tiago Araujo
Ra sân: Archie Brown
match change
57'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Noah Fadiga
match change
57'
61'
match change Chemsdine Talbi
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
61'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
Mathias Delorge-Knieper
Ra sân: Sven Kums
match change
61'
66'
match goal 0 - 5 Romeo Vermant
Kiến tạo: Christos Tzolis
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
70'
74'
match change Michal Skoras
Ra sân: Romeo Vermant
74'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Ardon Jashari
Omri Gandelman
Ra sân: Atsuki Ito
match change
81'
90'
match yellow.png Michal Skoras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
353
 
Số đường chuyền
 
583
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
13
 
Long pass
 
31
57
 
Pha tấn công
 
86
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mathias Delorge-Knieper
6
Omri Gandelman
20
Tiago Araujo
13
Stefan Mitrovic
10
Aime Omgba
30
Celestin De Schrevel
9
Andri Lucas Gudjohnsen
11
Momodou Sonko
19
Franck Surdez
KAA Gent KAA Gent 3-4-2-1
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
32
Vandenbe...
23
Torunari...
4
Watanabe
18
Samoise
3
Brown
24
Kums
5
Lopes
22
Fadiga
17
Hjulsage...
15
Ito
14
Vanzeir
22
Mignolet
64
Sabbe
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
20
Vanaken
30
Jashari
15
Onyedika
8
Tzolis
17
2
Vermant
9
Blanch

Substitutes

29
NORDIN JACKERS
41
Hugo Siquet
68
Chemsdine Talbi
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
62
Lynnt Audoor
27
Casper Nielsen
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Mathias Delorge-Knieper 16
Omri Gandelman 6
Tiago Araujo 20
Stefan Mitrovic 13
Aime Omgba 10
Celestin De Schrevel 30
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Momodou Sonko 11
Franck Surdez 19
KAA Gent Club Brugge
29 NORDIN JACKERS
41 Hugo Siquet
68 Chemsdine Talbi
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
62 Lynnt Audoor
27 Casper Nielsen
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.2
3.1 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 7.4
44.2% Kiểm soát bóng 56.7%
10.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (55trận)
Chủ Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
11
1
HT-H/FT-T
3
5
9
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
8
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
3
2
HT-B/FT-B
7
3
2
12

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 0 8 8 100% 3 1 15 6.07
17 Andrew Hjulsager Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 5.67
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 2 21 5.95
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 5.27
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 14 5.71
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 20 5.67
22 Noah Fadiga Defender 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 21 5.49
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 5.62
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 5.44
3 Archie Brown Defender 0 0 0 9 5 55.56% 2 0 24 5.9
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 16 5.8

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.57
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 39 7.16
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 32 7.01
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 4 0 34 6.66
8 Christos Tzolis Cánh trái 3 2 0 11 10 90.91% 1 0 21 8.02
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 0 2 21 7.11
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 41 6.89
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 16 7.05
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 31 7
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 31 7.2
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 36 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ