Vòng 9
23:30 ngày 18/05/2025
KAA Gent
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 2)
Racing Genk
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 3
0.93
U 3
0.93
1
3.75
X
3.90
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Racing Genk Racing Genk
Dante Vanzeir 1 - 0
Kiến tạo: Leonardo Da Silva Lopes
match goal
9'
32'
match goal 1 - 1 Yira Sor
Kiến tạo: Oh Hyun Gyu
45'
match phan luoi 1 - 2 Mohamed Soumah(OW)
Mathias Delorge-Knieper
Ra sân: Aime Omgba
match change
46'
Matisse Samoise match yellow.png
58'
70'
match goal 1 - 3 Noah Adedeji-Sternberg
Momodou Sonko
Ra sân: Tibe De Vlieger
match change
71'
71'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Yira Sor
71'
match change Joris Kayembe
Ra sân: Yaimar Medina
71'
match change Tolu Arokodare
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Omri Gandelman
Ra sân: Sven Kums
match change
73'
83'
match var Tolu Arokodare Goal cancelled
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Dante Vanzeir
match change
85'
Mohammed El Adfaoui
Ra sân: Atsuki Ito
match change
85'
88'
match goal 1 - 4 Tolu Arokodare
Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah
90'
match change Adrian Palacios
Ra sân: Mujaid Sadick
90'
match change Thomas Claes
Ra sân: Konstantinos Karetsas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Racing Genk Racing Genk
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
450
 
Số đường chuyền
 
553
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
42
83
 
Pha tấn công
 
102
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mathias Delorge-Knieper
30
Celestin De Schrevel
12
Hugo Gambor
9
Andri Lucas Gudjohnsen
6
Omri Gandelman
11
Momodou Sonko
19
Franck Surdez
45
Hyllarion Goore
35
Gilles De Meyer
28
Mohammed El Adfaoui
KAA Gent KAA Gent 3-4-2-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
32
Vandenbe...
2
Kotto
38
Soumah
18
Samoise
20
Araujo
5
Lopes
24
Kums
27
Vlieger
15
Ito
10
Omgba
14
Vanzeir
39
Penders
27
Nkuba
3
Sadick
44
Kongolo
19
Medina
24
Sattlber...
17
Hrosovsk...
14
Sor
20
Karetsas
32
Adedeji-...
9
Gyu

Substitutes

18
Joris Kayembe
23
Jarne Steuckers
1
Hendrik Van Crombrugge
7
Christopher Bonsu Baah
77
Zakaria El Ouahdi
34
Adrian Palacios
21
Ibrahima Sory Bangoura
99
Tolu Arokodare
15
Thomas Claes
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Mathias Delorge-Knieper 16
Celestin De Schrevel 30
Hugo Gambor 12
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Omri Gandelman 6
Momodou Sonko 11
Franck Surdez 19
Hyllarion Goore 45
Gilles De Meyer 35
Mohammed El Adfaoui 28
KAA Gent Racing Genk
18 Joris Kayembe
23 Jarne Steuckers
1 Hendrik Van Crombrugge
7 Christopher Bonsu Baah
77 Zakaria El Ouahdi
34 Adrian Palacios
21 Ibrahima Sory Bangoura
99 Tolu Arokodare
15 Thomas Claes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.4
3.1 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
44.2% Kiểm soát bóng 54.1%
10.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (55trận)
Chủ Khách
Racing Genk (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
3
HT-H/FT-T
3
5
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
8
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
0
4
HT-B/FT-B
7
3
3
8

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 1 34 31 91.18% 5 0 44 6.58
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 1 0 1 17 17 100% 0 0 29 7.5
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 5.85
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 3 2 1 9 7 77.78% 2 1 20 7.27
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 0 28 26 92.86% 3 1 34 5.97
20 Tiago Araujo Defender 0 0 0 11 10 90.91% 4 0 21 6.12
15 Atsuki Ito Midfielder 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 21 6.32
10 Aime Omgba Midfielder 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.95
2 Samuel Kotto Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 6.16
27 Tibe De Vlieger Midfielder 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 33 6.2
38 Mohamed Soumah Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.03

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 2 0 24 6.01
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 51 6.28
9 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 1 0 2 8 5 62.5% 0 1 11 6.84
27 Ken Nkuba Cánh phải 1 0 0 19 18 94.74% 2 0 29 6.02
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 19 6.46
14 Yira Sor Tiền đạo cắm 1 1 2 16 15 93.75% 1 0 22 7.3
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.04
44 Josue Ndenge Kongolo Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 39 6.26
19 Yaimar Medina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 5.94
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 25 6.38
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 28 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ