Vòng 8
18:30 ngày 11/05/2025
KAA Gent 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Royal Antwerp
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.96
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
2.40
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
18'
match yellow.png Olivier Deman
34'
match goal 0 - 1 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
42'
match goal 0 - 2 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Mohamed Bayo
45'
match yellow.png Mahamadou Doumbia
Archie Brown match yellow.png
52'
Matisse Samoise match yellow.png
57'
Atsuki Ito
Ra sân: Aime Omgba
match change
58'
Hyllarion Goore
Ra sân: Omri Gandelman
match change
58'
59'
match goal 0 - 3 Gyrano Kerk
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
Noah Fadiga match red
64'
Noah Fadiga Card changed match var
64'
71'
match change Kobe Corbanie
Ra sân: Jairo Riedewald
Momodou Sonko
Ra sân: Dante Vanzeir
match change
73'
76'
match change Christopher Scott
Ra sân: Semm Renders
76'
match change Andreas Verstraeten
Ra sân: Dennis Praet
Tibe De Vlieger
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
84'
Gilles De Meyer
Ra sân: Tiago Araujo
match change
84'
89'
match change Mauricio Benitez
Ra sân: Mahamadou Doumbia
89'
match change Kadan Young
Ra sân: Gyrano Kerk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Royal Antwerp Royal Antwerp
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
425
 
Số đường chuyền
 
472
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
5
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
24
71
 
Pha tấn công
 
62
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Atsuki Ito
11
Momodou Sonko
27
Tibe De Vlieger
35
Gilles De Meyer
45
Hyllarion Goore
30
Celestin De Schrevel
24
Sven Kums
9
Andri Lucas Gudjohnsen
13
Stefan Mitrovic
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
32
Vandenbe...
3
Brown
2
Kotto
18
Samoise
20
Araujo
16
Delorge-...
5
Lopes
22
Fadiga
10
Omgba
6
Gandelma...
14
Vanzeir
91
Lammens
54
Renders
33
Bosch
4
Riedewal...
5
Deman
20
Doumbia
8
Praet
9
2
Chery
10
Balikwis...
7
Kerk
27
Bayo

Substitutes

16
Mauricio Benitez
2
Kobe Corbanie
30
Christopher Scott
11
Kadan Young
75
Andreas Verstraeten
81
Niels Devalckeneer
15
Yannick Thoelen
26
Rosen Bozhinov
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Atsuki Ito 15
Momodou Sonko 11
Tibe De Vlieger 27
Gilles De Meyer 35
Hyllarion Goore 45
Celestin De Schrevel 30
Sven Kums 24
Andri Lucas Gudjohnsen 9
Stefan Mitrovic 13
KAA Gent Royal Antwerp
16 Mauricio Benitez
2 Kobe Corbanie
30 Christopher Scott
11 Kadan Young
75 Andreas Verstraeten
81 Niels Devalckeneer
15 Yannick Thoelen
26 Rosen Bozhinov
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 57.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.9
3.1 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3
44.2% Kiểm soát bóng 50.9%
10.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (55trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
3
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
8
3
6
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
3
1
HT-B/FT-B
7
3
5
5

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 48 5.92
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 26 4.98
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 4 2 0 17 12 70.59% 1 1 23 6.36
22 Noah Fadiga Defender 2 0 1 23 19 82.61% 1 1 38 5.19
6 Omri Gandelman Midfielder 2 1 0 10 7 70% 0 1 15 6.12
18 Matisse Samoise Midfielder 1 0 2 54 50 92.59% 1 1 69 6.24
20 Tiago Araujo Defender 2 1 4 29 23 79.31% 10 0 53 6.35
3 Archie Brown Defender 1 0 1 52 47 90.38% 2 0 65 5.73
15 Atsuki Ito Midfielder 1 1 0 5 4 80% 0 0 6 6.01
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 0 1 34 26 76.47% 1 0 39 6.06
11 Momodou Sonko Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
10 Aime Omgba Midfielder 1 1 1 26 23 88.46% 0 1 33 6.19
2 Samuel Kotto Trung vệ 1 1 0 50 45 90% 0 1 56 5.79
45 Hyllarion Goore Forward 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.13

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 2 2 1 22 14 63.64% 4 0 31 8.83
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 30 6.65
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 45 6.75
30 Christopher Scott Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
7 Gyrano Kerk Cánh phải 2 1 0 24 17 70.83% 0 2 34 7.5
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 13 6.91
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 60 7.09
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 51 7.96
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 0 0 2 38 35 92.11% 4 0 54 8.88
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 64 7.46
2 Kobe Corbanie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.05
75 Andreas Verstraeten Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 1 41 37 90.24% 1 0 53 7.16
54 Semm Renders Defender 0 0 0 33 26 78.79% 1 0 48 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ