Kết quả trận KAA Gent vs Saint Gilloise, 01h45 ngày 09/04


0.88
0.92
0.80
0.90
2.41
3.45
2.45
0.85
0.90
0.77
0.93
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Saint Gilloise



Kiến tạo: Victor Boniface

Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe


Ra sân: Adingra Simon

Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Malick Fofana

Ra sân: Matisse Samoise





Ra sân: Gift Emmanuel Orban

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Saint Gilloise


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Saint Gilloise
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 97 | 87 | 89.69% | 4 | 0 | 113 | 6.85 | |
8 | Vadis Odjidja Ofoe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 47 | 6.65 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 26 | 6.79 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 90 | 76 | 84.44% | 0 | 1 | 109 | 7.38 | |
34 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
25 | Nurio Domingos Matias Fortuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
11 | Hugo Cuypers | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 41 | 7.03 | |
14 | Alessio Castro Montes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 1 | 1 | 104 | 7.98 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 85 | 85.86% | 0 | 3 | 108 | 6.86 | |
23 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 0 | 1 | 99 | 6.46 | |
4 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
7 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 29 | 6.53 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 2 | 0 | 77 | 6.06 | |
19 | Malick Fofana | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 56 | 6.51 | |
20 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.05 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 40 | 6.45 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 44 | 6.47 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 4 | 1 | 52 | 6.59 | |
29 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.15 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 34 | 7.78 | |
44 | Siebe Van der Heyden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 1 | 71 | 6.42 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 43 | 71.67% | 1 | 0 | 74 | 6.45 | |
20 | Senne Lynen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 51 | 6.48 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 1 | 0 | 79 | 6.51 | |
59 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 56 | 6.87 | |
7 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 27 | 7.23 | |
18 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 9 | 5.8 | |
11 | Adingra Simon | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 30 | 6.83 | |
6 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ