Kết quả trận Kagoshima United vs Vanraure Hachinohe FC, 16h00 ngày 14/06

Vòng 16
16:00 ngày 14/06/2025
Kagoshima United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Vanraure Hachinohe FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.25
0.96
U 2.25
0.82
1
2.32
X
3.15
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.63

Hạng 3 Nhật Bản » 16

Diễn biến - Kết quả Kagoshima United vs Vanraure Hachinohe FC

Kagoshima United Kagoshima United
Phút
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
Mikuto Fukuda 1 - 0
Kiến tạo: Koju Yoshio
match goal
19'
Charles Nduka match yellow.png
27'
43'
match goal 1 - 1 Ryuji Sawakami
Kiến tạo: Daisuke Inazumi
82'
match yellow.png Mizuki Kaburaki
86'
match yellow.png Ryohei Wakizaka
89'
match yellow.pngmatch red Mizuki Kaburaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kagoshima United VS Vanraure Hachinohe FC

Kagoshima United Kagoshima United
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
121
 
Pha tấn công
 
85
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Kagoshima United vs Vanraure Hachinohe FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.4
7 Phạt góc 3.6
0.9 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 2.8
52.6% Kiểm soát bóng 46.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kagoshima United (20trận)
Chủ Khách
Vanraure Hachinohe FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
2
0
1
1