

0.89
1.01
1.03
0.85
2.10
3.80
3.20
1.23
0.71
0.25
2.50
Diễn biến chính




Ra sân: Max Gruger


Ra sân: Frank Ronstadt

Ra sân: Daniel Hanslik


Ra sân: Mehmet Can Aydin
Ra sân: Daisuke Yokota


Ra sân: Tobias Mohr

Kiến tạo: Marlon Ritter


Ra sân: Paul Seguin

Ra sân: Moussa Sylla

Ra sân: Kenny Prince Redondo

Ra sân: Marlon Ritter

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 22 | 8 | 36.36% | 2 | 2 | 37 | 7.06 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 43 | 6.91 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 4 | 58 | 7.93 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 6 | 31 | 8.52 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 45 | 6.59 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 3 | 38 | 6.82 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 33 | 6.36 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 39 | 7.26 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 55 | 6.41 | |
48 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 0 | 61 | 6.56 | |
22 | Mika Haas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.09 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 4 | 43 | 5.92 | |
8 | Amin Younes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 3 | 55 | 6.78 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 7 | 32 | 6.49 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 6 | 2 | 40 | 6.53 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.89 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 43 | 6.03 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 0 | 45 | 6.21 | |
10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.93 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.66 | |
15 | Emil Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 50 | 7.43 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 1 | 48 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ