Vòng 30
18:30 ngày 20/04/2025
Karlsruher SC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.75
0.99
U 2.75
0.91
1
2.31
X
3.55
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Louey Ben Farhat Penalty cancelled match var
43'
46'
match change Gideon Jung
Ra sân: Noah Loosli
Dzenis Burnic match yellow.png
50'
Fabian Schleusener
Ra sân: Louey Ben Farhat
match change
60'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Bambase Conte
match change
60'
Nicolai Rapp
Ra sân: Lilian Egloff
match change
60'
60'
match change Simon Asta
Ra sân: Marco John
Nicolai Rapp match yellow.png
68'
Marvin Wanitzek 1 - 0
Kiến tạo: Leon Jensen
match goal
75'
76'
match yellow.png Maximilian Dietz
78'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Noel Futkeu
78'
match change Jomaine Consbruch
Ra sân: Maximilian Dietz
David Herold
Ra sân: Dzenis Burnic
match change
78'
Robin Heusser
Ra sân: Leon Jensen
match change
78'
79'
match yellow.png Felix Klaus
Marcel Franke match yellow.png
83'
88'
match change Niko Gieselmann
Ra sân: Joshua Quarshie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Greuther Furth Greuther Furth
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
334
 
Số đường chuyền
 
379
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
20
57
 
Pha tấn công
 
102
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mikkel Kaufmann Sorensen
20
David Herold
5
Robin Heusser
17
Nicolai Rapp
24
Fabian Schleusener
29
Lasse Gunther
30
Robin Himmelmann
32
Robin Bormuth
9
Andrin Hunziker
Karlsruher SC Karlsruher SC 3-5-2
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Wei
4
Beifus
28
Franke
22
Kobald
7
Burnic
10
Wanitzek
6
Jensen
25
Egloff
36
Pedrosa
31
Conte
19
Farhat
44
Noll
25
Loosli
15
Quarshie
27
Itter
11
Massimo
33
Dietz
37
Green
24
John
10
Hrgota
30
Klaus
9
Futkeu

Substitutes

7
Dennis Srbeny
23
Gideon Jung
2
Simon Asta
14
Jomaine Consbruch
17
Niko Gieselmann
31
Lennart Grill
18
Marco Meyerhofer
36
Philipp Muller
5
Reno Munz
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Mikkel Kaufmann Sorensen 14
David Herold 20
Robin Heusser 5
Nicolai Rapp 17
Fabian Schleusener 24
Lasse Gunther 29
Robin Himmelmann 30
Robin Bormuth 32
Andrin Hunziker 9
Karlsruher SC Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
23 Gideon Jung
2 Simon Asta
14 Jomaine Consbruch
17 Niko Gieselmann
31 Lennart Grill
18 Marco Meyerhofer
36 Philipp Muller
5 Reno Munz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 41.33%
6.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
48.3% Kiểm soát bóng 45.8%
10.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (37trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
5
HT-H/FT-T
7
1
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
1
3
2
4

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 42 6.89
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 6.29
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 4 2 2 27 22 81.48% 3 2 49 8.46
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.37
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 1 28 19 67.86% 2 0 49 6.84
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 1 1 1 39 29 74.36% 0 0 46 6.89
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 0 0 43 31 72.09% 0 1 53 7.05
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.15
25 Lilian Egloff Tiền vệ công 0 0 0 16 7 43.75% 1 0 22 6.15
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 46 7.24
31 Bambase Conte Cánh trái 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 18 6.41
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 39 6.69
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
5 Robin Heusser Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.11
19 Louey Ben Farhat Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 14 6.15
36 Rafael Pedrosa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 3 57 6.98

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 5 0 1 19 16 84.21% 1 0 32 5.98
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 1 0 1 22 15 68.18% 4 0 44 6.38
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 5 35 29 82.86% 6 1 50 6.74
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 20 5.99
25 Noah Loosli Trung vệ 1 0 1 29 26 89.66% 0 2 36 7.08
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 1 48 45 93.75% 1 1 69 6.66
11 Roberto Massimo Tiền vệ phải 1 0 0 20 15 75% 1 0 44 6.07
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 26 6.98
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 41 6.3
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 1 44 6.17
15 Joshua Quarshie Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 54 6.49
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 2 1 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ