Kết quả trận Karlsruher SC vs SC Paderborn 07, 19h30 ngày 05/11


0.82
0.98
0.81
0.89
2.03
3.82
2.78
0.67
1.08
0.90
0.80
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07



Kiến tạo: Florent Muslija

Ra sân: Sebastian Jung


Ra sân: David Herold

Ra sân: Robin Bormuth



Ra sân: Niclas Nadj

Ra sân: Sirlord Conteh


Ra sân: Adriano Grimaldi

Kiến tạo: Filip Bilbija
Ra sân: Fabian Schleusener

Ra sân: Leon Jensen



Kiến tạo: Robert Leipertz

Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Florent Muslija
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS SC Paderborn 07


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 13 | 5.91 | |
13 | Lars Stindl | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
28 | Marcel Franke | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 29 | 6.19 | |
21 | Marco Thiede | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
10 | Marvin Wanitzek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 24 | 6.45 | |
32 | Robin Bormuth | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 25 | 5.94 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 5.87 | |
26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
9 | Igor Matanovic | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 5.72 | |
20 | David Herold | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 5.89 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 5 | 16 | 7.68 | |
8 | David Kinsombi | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 59 | 6.62 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 33 | 6.31 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.35 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 24 | 6.22 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 6 | 0 | 35 | 7.07 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 32 | 6.49 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.48 | |
40 | Niclas Nadj | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.47 | |
17 | Laurin Curda | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 52 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ