

0.85
1.03
0.87
0.99
3.60
4.20
1.70
0.78
1.11
0.22
3.00
Diễn biến chính







Ra sân: Mattes Hansen

Ra sân: Tjark Scheller
Ra sân: Lilian Egloff

Ra sân: Marcel Beifus



Ra sân: Marcel Hoffmeier

Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Marvin Mehlem
Kiến tạo: Marvin Wanitzek

Ra sân: Leon Jensen

Ra sân: Sebastian Jung

Ra sân: Bambase Conte

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 52 | 6.92 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 48 | 8.2 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 45 | 7.5 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.88 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 45 | 7.01 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 60 | 6.58 | |
29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
25 | Lilian Egloff | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 26 | 8.67 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 6.47 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 62 | 8.52 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 2 | 61 | 7.44 | |
27 | Ali Eren Ersungur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
26 | Benedikt Bauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
21 | Meiko Waschenbach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 0 | 58 | 5.89 | |
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 36 | 5.9 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 1 | 90 | 6.09 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 4 | 44 | 38 | 86.36% | 6 | 3 | 70 | 6.25 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 5.74 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 50 | 5.53 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 8 | 0 | 79 | 6.3 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 16 | 6.03 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 50 | 5.84 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 6 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 46 | 6.56 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 5.97 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 0 | 78 | 5.79 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ