Vòng 26
19:30 ngày 16/03/2025
Karlsruher SC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
SSV Ulm 1846
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.17
X
3.70
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
6'
match yellow.png Maurice Krattenmacher
Leon Jensen match yellow.png
10'
15'
match change Niclas Thiede
Ra sân: Christian Ortag
Robin Heusser
Ra sân: Leon Jensen
match change
46'
62'
match yellow.png Max Brandt
Lasse Gunther
Ra sân: David Herold
match change
62'
Louey Ben Farhat
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
70'
Bambase Conte
Ra sân: Dzenis Burnic
match change
70'
75'
match change Luka Hyrylainen
Ra sân: Maurice Krattenmacher
75'
match change Aleksandar Kahvic
Ra sân: Semir Telalovic
Rafael Pedrosa
Ra sân: Sebastian Jung
match change
83'
90'
match yellow.png Tom Gaal
90'
match change Andreas Ludwig
Ra sân: Max Brandt
90'
match change Felix Higl
Ra sân: Lucas Roser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
454
 
Số đường chuyền
 
380
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
14
41
 
Đánh đầu
 
44
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
14
29
 
Long pass
 
22
70
 
Pha tấn công
 
71
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Lasse Gunther
31
Bambase Conte
5
Robin Heusser
19
Louey Ben Farhat
36
Rafael Pedrosa
25
Lilian Egloff
16
Luca Pfeiffer
30
Robin Himmelmann
32
Robin Bormuth
Karlsruher SC Karlsruher SC 3-5-2
3-4-1-2 SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
1
Wei
4
Beifus
28
Franke
22
Kobald
20
Herold
10
Wanitzek
6
Jensen
7
Burnic
2
Jung
24
Schleuse...
14
Sorensen
39
Ortag
4
Gaal
5
Reichert
27
Kolbe
7
Allgeier
23
Brandt
14
Dressel
16
Keller
30
Krattenm...
9
Roser
29
Telalovi...

Substitutes

22
Aleksandar Kahvic
38
Luka Hyrylainen
33
Felix Higl
10
Andreas Ludwig
1
Niclas Thiede
6
Thomas Geyer
13
Robert Leipertz
11
Dennis Chessa
43
Romario Rösch
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Lasse Gunther 29
Bambase Conte 31
Robin Heusser 5
Louey Ben Farhat 19
Rafael Pedrosa 36
Lilian Egloff 25
Luca Pfeiffer 16
Robin Himmelmann 30
Robin Bormuth 32
Karlsruher SC SSV Ulm 1846
22 Aleksandar Kahvic
38 Luka Hyrylainen
33 Felix Higl
10 Andreas Ludwig
1 Niclas Thiede
6 Thomas Geyer
13 Robert Leipertz
11 Dennis Chessa
43 Romario Rösch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 56.67%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
48.3% Kiểm soát bóng 49.5%
10.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (37trận)
Chủ Khách
SSV Ulm 1846 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
5
HT-H/FT-T
7
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
6
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.43
28 Marcel Franke Trung vệ 1 0 0 29 27 93.1% 0 1 34 6.73
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 2 2 16 6.23
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 1 0 2 28 23 82.14% 1 1 35 6.76
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 20 6.32
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 1 0 0 28 28 100% 0 0 36 6.32
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 1 0 35 6.56
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 21 6.38
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.74
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.55
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 1 1 1 26 21 80.77% 2 2 39 6.76

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lucas Roser Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 1 1 19 6.27
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 25 6.78
39 Christian Ortag Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.55
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 21 6.5
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.19
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.53
4 Tom Gaal Trung vệ 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 15 6.41
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.21
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 1 0 0 8 5 62.5% 1 0 16 6.18
16 Aaron Keller Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.3
27 Niklas Kolbe Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.43
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 24 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ