Kết quả trận Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 14/06

Vòng 20
16:00 ngày 14/06/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.40
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

VĐQG Nhật Bản » 20

Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
19'
match goal 0 - 1 Shunki Higashi
Kiến tạo: Sota Nakamura
45'
match yellow.png Germain Ryo
Kento Misao match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Kosuke Kinoshita
Kimito Nono
Ra sân: Yuta Matsumura
match change
67'
Yuta Higuchi
Ra sân: Yu Funabashi
match change
67'
70'
match change Valere Germain
Ra sân: Naoki Maeda
72'
match change Naoto Arai
Ra sân: Sota Nakamura
Gaku Shibasaki
Ra sân: Kento Misao
match change
79'
Ryoya Ogawa
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
match change
79'
Talles
Ra sân: Ryuta Koike
match change
79'
Leonardo de Sousa Pereira match yellow.png
82'
87'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Germain Ryo
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Hiroshima Sanfrecce

Kashima Antlers Kashima Antlers
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
12
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
6
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
645
 
Số đường chuyền
 
273
83%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
26
6
 
Cản phá thành công
 
28
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
16
118
 
Pha tấn công
 
105
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kimito Nono
14
Yuta Higuchi
17
Talles
7
Ryoya Ogawa
10
Gaku Shibasaki
29
Yuji Kajikawa
4
Kaito Chida
23
Keisuke Tsukui
13
Kei Chinen
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Hayakawa
28
Mizoguch...
3
Hyeon
55
Naomichi
25
Koike
77
Cavric
6
Misao
20
Funabash...
27
Matsumur...
9
Pereira
40
Suzuki
1
Osako
19
Sasaki
33
Shiotani
4
Araki
15
Nakano
24
Higashi
6
Kawabe
39
Nakamura
41
Maeda
9
Ryo
17
Kinoshit...

Substitutes

98
Valere Germain
13
Naoto Arai
32
Sota Koshimichi
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
18
Daiki Suga
40
Motoki Ohara
20
Shion Inoue
5
Hiroya Matsumoto
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Kimito Nono 22
Yuta Higuchi 14
Talles 17
Ryoya Ogawa 7
Gaku Shibasaki 10
Yuji Kajikawa 29
Kaito Chida 4
Keisuke Tsukui 23
Kei Chinen 13
Kashima Antlers Hiroshima Sanfrecce
98 Valere Germain
13 Naoto Arai
32 Sota Koshimichi
26 Jung Min Gi
3 Taichi Yamasaki
18 Daiki Suga
40 Motoki Ohara
20 Shion Inoue
5 Hiroya Matsumoto

Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 51.33%
4.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.9
54.3% Kiểm soát bóng 50.9%
8.8 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (25trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
1
HT-H/FT-T
5
2
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
0
3
0
3

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 19 6.9
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 3 0 1 28 23 82.14% 4 0 61 6.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 1 0 76 63 82.89% 0 9 92 7.5
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 2 1 28 21 75% 1 3 46 7.2
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 4 61 44 72.13% 1 2 79 7.1
7 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.7
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 61 54 88.52% 2 3 79 6.8
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 1 68 63 92.65% 0 0 83 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 1 0 1 28 22 78.57% 3 0 36 6.9
3 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 8 84 7.4
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 2 0 0 22 17 77.27% 3 1 41 6.4
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 38 6.5
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 0 0 0 80 69 86.25% 10 1 95 6.8
17 Talles Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.4
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ cánh trái 3 1 0 54 44 81.48% 1 0 77 6.8
22 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 6.7

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.6
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 41 6.9
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 43 7.6
41 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 1 17 6.6
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 55 8
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 0 4 37 6.5
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 36 7
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 1 0 2 27 20 74.07% 3 2 44 7.2
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 1 3 27 19 70.37% 4 1 49 8.5
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 3 2 20 6.8
4 Hayato Araki Trung vệ 2 1 0 26 22 84.62% 0 2 45 6.9
32 Sota Koshimichi Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 1 1 4 6.5
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 6 37.5% 4 5 57 7
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 0 0 1 25 15 60% 4 2 58 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ