Vòng 16
11:05 ngày 11/05/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
2.80
X
3.25
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
7'
match goal 0 - 1 Asahi Sasaki
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Kim Tae Hyeon match yellow.png
35'
44'
match yellow.png Asahi Sasaki
Yu Funabashi 1 - 1
Kiến tạo: Yuma Suzuki
match goal
45'
Kei Chinen
Ra sân: Kento Misao
match change
46'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryotaro Araki
match change
46'
58'
match change Hinata Yamauchi
Ra sân: Yuto Ozeki
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
62'
Kyosuke Tagawa 2 - 1
Kiến tạo: Yuma Suzuki
match goal
65'
76'
match change Soma Kanda
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
76'
match change Shin Yamada
Ra sân: Erison Danilo de Souza
76'
match change Ienaga Akihiro
Ra sân: Tatsuya Ito
Yuta Higuchi
Ra sân: Aleksandar Cavric
match change
76'
Keisuke Tsukui
Ra sân: Yu Funabashi
match change
78'
87'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: Sai Van Wermeskerken

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
14
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
432
 
Số đường chuyền
 
425
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
9
 
Long pass
 
13
81
 
Pha tấn công
 
115
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yuta Matsumura
13
Kei Chinen
11
Kyosuke Tagawa
14
Yuta Higuchi
23
Keisuke Tsukui
29
Yuji Kajikawa
36
Mihiro Sato
10
Gaku Shibasaki
17
Talles
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Hayakawa
2
Anzai
3
Hyeon
55
Naomichi
25
Koike
20
Funabash...
6
Misao
40
Suzuki
71
Araki
77
Cavric
9
Pereira
98
Yamaguch...
31
Wermeske...
2
Takai
35
Yuuichi
5
Sasaki
19
Kawahara
6
Yamamoto
17
Ito
16
Ozeki
23
Barbosa,...
9
Souza

Substitutes

26
Hinata Yamauchi
41
Ienaga Akihiro
38
Soma Kanda
20
Shin Yamada
8
Kento Tachibanada
1
Jung Sung Ryong
18
Yusuke Segawa
15
Shuto Tanabe
44
Cesar Haydar
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuta Matsumura 27
Kei Chinen 13
Kyosuke Tagawa 11
Yuta Higuchi 14
Keisuke Tsukui 23
Yuji Kajikawa 29
Mihiro Sato 36
Gaku Shibasaki 10
Talles 17
Kashima Antlers Kawasaki Frontale
26 Hinata Yamauchi
41 Ienaga Akihiro
38 Soma Kanda
20 Shin Yamada
8 Kento Tachibanada
1 Jung Sung Ryong
18 Yusuke Segawa
15 Shuto Tanabe
44 Cesar Haydar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 58.33%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 0.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
51.4% Kiểm soát bóng 48.6%
10.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (21trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
5
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 6 47 7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 1 28 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 1 1 14 6.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 2 0 2 26 24 92.31% 0 0 36 6.9
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 46 6.5
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 35 92.11% 2 0 51 6.3
3 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 34 6.4
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 2 10 3 30% 3 0 23 6.5
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.7
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 2 1 0 33 30 90.91% 0 0 40 7.1

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 1 20 15 75% 10 0 38 7.3
17 Tatsuya Ito Cánh trái 1 0 2 17 16 94.12% 0 0 21 6.9
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 16 6.6
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 2 0 18 6.5
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 1 1 2 19 13 68.42% 0 0 33 7.1
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 11 6.3
19 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 1 1 27 6.8
9 Erison Danilo de Souza Tiền đạo cắm 3 1 0 11 10 90.91% 0 2 24 7
2 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 19 6.8
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 1 0 18 11 61.11% 0 1 37 7.6
16 Yuto Ozeki Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 15 14 93.33% 0 0 24 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ