Kết quả trận Kashima Antlers vs Kyoto Sanga, 16h00 ngày 01/07


0.90
0.96
0.81
0.99
1.62
3.65
4.70
0.90
0.90
0.65
1.15
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Kyoto Sanga




Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Hayato Nakama

Ra sân: Ryotaro Araki

Ra sân: Yuta Matsumura


Ra sân: Sota Kawasaki

Ra sân: Shinnosuke Fukuda

Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kouki Anzai

Ra sân: Keigo Tsunemoto


Ra sân: Yuta Toyokawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Kyoto Sanga


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Kyoto Sanga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.1 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.4 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
21 | Diego Pituca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
32 | Keigo Tsunemoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
10 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
29 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
22 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ