Vòng 14
13:00 ngày 03/05/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2
0.74
U 2
0.94
1
2.63
X
2.90
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Kim Tae Hyeon
Ra sân: Ikuma Sekigawa
match change
20'
Kyosuke Tagawa 1 - 0
Kiến tạo: Kouki Anzai
match goal
39'
46'
match change Na Sang Ho
Ra sân: Keiya Sento
46'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Kanji Kuwayama
Kim Tae Hyeon match yellow.png
53'
Kei Chinen
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
60'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryotaro Araki
match change
60'
74'
match change Ryohei Shirasaki
Ra sân: Hokuto Shimoda
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Kyosuke Tagawa
match change
76'
82'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Ibrahim Dresevic
Aleksandar Cavric match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Machida Zelvia Machida Zelvia
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
393
 
Số đường chuyền
 
278
77%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
20
79
 
Pha tấn công
 
86
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Kim Tae Hyeon
27
Yuta Matsumura
13
Kei Chinen
9
Leonardo de Sousa Pereira
29
Yuji Kajikawa
36
Mihiro Sato
28
Shuhei Mizoguchi
20
Yu Funabashi
17
Talles
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
23
Tsukui
71
Araki
10
Shibasak...
6
Misao
77
Cavric
40
Suzuki
11
Tagawa
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
6
Mochizuk...
16
Hiroyuki
18
Shimoda
19
Nakayama
8
Sento
7
Soma
49
Kuwayama

Substitutes

10
Na Sang Ho
90
Oh Se-Hun
23
Ryohei Shirasaki
15
Mitchell Duke
13
Tatsuya Morita
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
99
Daigo Takahashi
9
Shota Fujio
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Kim Tae Hyeon 3
Yuta Matsumura 27
Kei Chinen 13
Leonardo de Sousa Pereira 9
Yuji Kajikawa 29
Mihiro Sato 36
Shuhei Mizoguchi 28
Yu Funabashi 20
Talles 17
Kashima Antlers Machida Zelvia
10 Na Sang Ho
90 Oh Se-Hun
23 Ryohei Shirasaki
15 Mitchell Duke
13 Tatsuya Morita
26 Kotaro Hayashi
39 Byron Vasquez
99 Daigo Takahashi
9 Shota Fujio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 3.2
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4
51.4% Kiểm soát bóng 42.7%
10.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (21trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 40 6.7
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 2 1 1 31 24 77.42% 3 0 50 7.4
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 5 65 6.9
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 27 84.38% 0 2 67 7.3
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.7
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 1 27 23 85.19% 0 1 38 7
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 27 75% 0 3 51 7.2
11 Kyosuke Tagawa Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 1 2 25 7.1
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 8 72.73% 0 3 18 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 2 19 6.8
3 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 6 50 7
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 2 18 11 61.11% 7 0 39 6.7
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 12 6.6
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 45 7.7
23 Keisuke Tsukui Trung vệ 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 64 7.1

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 1 39 30 76.92% 0 0 56 6.8
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.4
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 1 7 6.4
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 41 6.6
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 27 20 74.07% 2 0 36 7
19 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 1 3 45 6.8
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 2 48 7
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 0 15 6.3
10 Na Sang Ho Cánh trái 3 1 0 6 3 50% 3 0 16 6.7
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 38 6.7
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 3 2 2 9 8 88.89% 0 5 18 7.8
7 Yuki Soma Cánh phải 1 0 1 16 14 87.5% 6 0 42 6.7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 4 43 7.5
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 9 52.94% 5 0 53 6.8
49 Kanji Kuwayama Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ