Vòng 17
13:00 ngày 17/05/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.25
0.97
U 2.25
0.89
1
2.12
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Yuma Suzuki 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Cavric
match goal
7'
Yuta Higuchi
Ra sân: Kyosuke Tagawa
match change
61'
Kento Misao
Ra sân: Kei Chinen
match change
61'
Yuta Matsumura
Ra sân: Talles
match change
61'
65'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Kai Matsuzaki
65'
match change Shinya Yajima
Ra sân: Takashi Inui
Yuta Matsumura match yellow.png
66'
Keisuke Tsukui
Ra sân: Aleksandar Cavric
match change
73'
76'
match yellow.png Matheus Bueno Batista
77'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Capixaba
77'
match change Motoki Nishihara
Ra sân: Zento Uno
81'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Sodai Hasukawa
Gaku Shibasaki
Ra sân: Yu Funabashi
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
16
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
437
 
Số đường chuyền
 
523
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
28
19
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
10
 
Long pass
 
15
82
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yuta Matsumura
14
Yuta Higuchi
6
Kento Misao
23
Keisuke Tsukui
10
Gaku Shibasaki
29
Yuji Kajikawa
28
Shuhei Mizoguchi
36
Mihiro Sato
45
Minato Yoshida
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Hayakawa
2
Anzai
3
Hyeon
55
Naomichi
25
Koike
13
Chinen
20
Funabash...
40
Suzuki
17
Talles
77
Cavric
11
Tagawa
1
Oki
70
Takagi
66
Sumiyosh...
4
Hasukawa
14
Yamahara
36
Uno
98
Batista
19
Matsuzak...
33
Inui
7
Capixaba
23
Kitagawa

Substitutes

11
Hikaru Nakahara
21
Shinya Yajima
55
Motoki Nishihara
8
KOZUKA Kazuki
5
Kengo Kitazume
71
Yui Inokoshi
17
Masaki Yumiba
41
Kento Haneda
99
Douglas Willian da Silva Souza
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuta Matsumura 27
Yuta Higuchi 14
Kento Misao 6
Keisuke Tsukui 23
Gaku Shibasaki 10
Yuji Kajikawa 29
Shuhei Mizoguchi 28
Mihiro Sato 36
Minato Yoshida 45
Kashima Antlers Shimizu S-Pulse
11 Hikaru Nakahara
21 Shinya Yajima
55 Motoki Nishihara
8 KOZUKA Kazuki
5 Kengo Kitazume
71 Yui Inokoshi
17 Masaki Yumiba
41 Kento Haneda
99 Douglas Willian da Silva Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 3.7
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.2
51.4% Kiểm soát bóng 50.3%
10.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (21trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
5
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.3
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 1 0 3 37 28 75.68% 1 3 52 7.9
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 0 47 6.7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 30 90.91% 1 1 55 7.8
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 2 1 31 26 83.87% 2 0 52 7.7
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 24 6.6
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 39 88.64% 1 2 63 6.6
11 Kyosuke Tagawa Tiền đạo cắm 3 0 1 12 9 75% 0 2 18 6.9
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 27 81.82% 0 0 46 6.9
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.5
3 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 1 47 7
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 43 6.5
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 1 0 1 62 56 90.32% 1 0 75 7.6
17 Talles Tiền vệ công 1 0 2 22 19 86.36% 0 0 29 6.9
23 Keisuke Tsukui Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.7

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 2 0 0 31 24 77.42% 0 0 43 6.5
21 Shinya Yajima Tiền vệ trụ 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 18 6.6
8 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.9
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 4 0 1 17 12 70.59% 0 1 29 7.3
5 Kengo Kitazume Hậu vệ cánh phải 2 0 0 5 4 80% 1 1 12 6.9
7 Capixaba Cánh trái 3 0 0 26 22 84.62% 4 1 49 7
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 6.6
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 1 0 2 75 61 81.33% 1 2 82 7.1
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 1 0 1 21 18 85.71% 2 0 35 6.4
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 81 76 93.83% 1 0 90 6.7
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 3 13 10 76.92% 2 1 17 6.9
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 2 73 6.7
14 Reon Yamahara Hậu vệ cánh trái 0 0 4 58 48 82.76% 5 0 87 6.9
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 37 32 86.49% 1 0 50 6.8
70 Sen Takagi Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 2 2 78 6.7
55 Motoki Nishihara Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ