Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
13'
match goal 0 - 1 Sota Kitano
Kiến tạo: Ryuya Nishio
Wataru Harada Card changed match var
35'
Wataru Harada match yellow.png
36'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Masaki Watai
match change
46'
48'
match var Reiya Sakata No penalty (VAR xác nhận)
59'
match change Lucas Fernandes
Ra sân: Reiya Sakata
Yuki Kakita 1 - 1
Kiến tạo: Kosuke Kinoshita
match goal
66'
71'
match change Hiroaki Okuno
Ra sân: Hinata Kida
71'
match change Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Motohiko Nakajima
71'
match change Thiago Andrade
Ra sân: Masaya Shibayama
Kosuke Kinoshita 2 - 1
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
match goal
74'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Kakita
match change
77'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
77'
80'
match change Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Shunta Tanaka
Diego Jara Rodrigues match yellow.png
88'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
90'
Eiji Shirai
Ra sân: Riki Harakawa
match change
90'
90'
match yellow.png Hiroaki Okuno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
586
 
Số đường chuyền
 
421
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
20
121
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kosuke Kinoshita
3
Diego Jara Rodrigues
9
Mao Hosoya
28
Sachiro Toshima
33
Eiji Shirai
46
Kenta Matsumoto
31
Shumpei Naruse
5
Hayato Tanaka
37
Shun Nakajima
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
4-2-3-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
25
Kojima
26
Sugioka
4
Koga
42
Harada
14
Koyamats...
40
Harakawa
27
Kumasaka
24
Kubo
11
Watai
8
Koizumi
18
Kakita
21
Hyeon
16
Okuda
3
Shindo
33
Nishio
14
Funaki
10
Tanaka
5
Kida
48
Shibayam...
38
Kitano
17
Sakata
13
Nakajima

Substitutes

77
Lucas Fernandes
11
Thiago Andrade
25
Hiroaki Okuno
9
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
55
Vitor Frezarin Bueno
1
Koki Fukui
2
Takumi Nakamura
44
Shinnosuke Hatanaka
7
Satoki Uejo
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kosuke Kinoshita 15
Diego Jara Rodrigues 3
Mao Hosoya 9
Sachiro Toshima 28
Eiji Shirai 33
Kenta Matsumoto 46
Shumpei Naruse 31
Hayato Tanaka 5
Shun Nakajima 37
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka
77 Lucas Fernandes
11 Thiago Andrade
25 Hiroaki Okuno
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
55 Vitor Frezarin Bueno
1 Koki Fukui
2 Takumi Nakamura
44 Shinnosuke Hatanaka
7 Satoki Uejo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 51.67%
4 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.1
57.9% Kiểm soát bóng 57.9%
7.6 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (21trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
6
1
3
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 55 50 90.91% 1 0 66 6.5
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 2 1 1 16 13 81.25% 1 1 34 8.1
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 3 0 1 38 32 84.21% 0 0 57 6.9
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 17 6.9
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 1 1 23 14 60.87% 0 1 34 7.1
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 86 83 96.51% 0 1 93 6.9
26 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 1 0 1 80 72 90% 1 1 99 7.4
11 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 1 0 28 6.4
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 2 0 1 42 34 80.95% 2 2 64 7.5
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 37 6.6
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 7 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 1 0 67 60 89.55% 3 3 94 7.5
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 3 57 48 84.21% 5 0 91 7
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 47 88.68% 0 1 73 7.1

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 36 6.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 17 6.7
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.7
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 6.9
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 59 6.7
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 1 12 10 83.33% 7 0 24 6.7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 38 76% 1 1 71 6.6
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 41 6.8
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.5
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 18 66.67% 0 0 42 7
33 Ryuya Nishio Trung vệ 1 1 1 52 48 92.31% 0 3 67 7.5
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 2 25 23 92% 3 0 36 7
11 Thiago Andrade Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 3 0 18 6.5
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 7 2 2 42 34 80.95% 1 1 77 8
17 Reiya Sakata Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 2 0 32 6.4
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 40 78.43% 0 1 68 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ