Kết quả trận Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 12/08


1.00
0.86
0.92
0.88
2.62
3.47
2.30
1.00
0.80
0.95
0.85
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka


Kiến tạo: Kota Yamada

Ra sân: Kota Yamada


Ra sân: Matheus Goncalves Savio

Ra sân: Keiya Shiihashi

Ra sân: Sachiro Toshima


Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Mao Hosoya


Kiến tạo: Capixaba

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashiwa Reysol VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 26 | 6.7 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 46 | 6.7 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 27 | 7 | |
17 | Jay Roy Grot | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 28 | 6.6 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
11 | Kota Yamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 28 | 7.5 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 4 | 15.38% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
23 | Wataru Iwashita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 0 | 0 | 1 | 99 | 92 | 92.93% | 0 | 1 | 114 | 7.3 | ||
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 100 | 86 | 86% | 0 | 3 | 113 | 7.2 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 79 | 7 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 116 | 104 | 89.66% | 0 | 1 | 127 | 6.9 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 4 | 110 | 7.4 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 3 | 77 | 6.9 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ