Vòng 32
17:30 ngày 19/04/2025
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Sivasspor Sivasspor
Can Keles 1 - 0 match goal
6'
Mortadha Ben Ouanes match yellow.png
31'
Mamadou Fall 2 - 0 match goal
34'
Nicholas Opoku match yellow.png
36'
41'
match var Rey Manaj Penalty awarded
42'
match hong pen Rey Manaj
43'
match var Ugur Ciftci Goal cancelled
54'
match change Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Turac Boke
Kamil Piatkowski
Ra sân: Nicholas Opoku
match change
67'
73'
match yellow.png Noah Sonko Sundberg
73'
match change Bengadli Fode Koita
Ra sân: Veljko Simic
Andreas Gianniotis match yellow.png
81'
83'
match change Alex Pritchard
Ra sân: Tolga Cigerci
84'
match goal 2 - 1 Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Ugur Ciftci
Antonin Barak
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
match change
90'
Aytac Kara 3 - 1 match pen
90'
Josip Brekalo
Ra sân: Can Keles
match change
90'
Taylan Aydin
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
match change
90'
Yusuf Inci
Ra sân: Aytac Kara
match change
90'
Mamadou Fall Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Sivasspor Sivasspor
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
437
 
Số đường chuyền
 
421
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
5
23
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
29
99
 
Pha tấn công
 
68
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Josip Brekalo
72
Antonin Barak
91
Kamil Piatkowski
29
Taylan Aydin
22
Yusuf Inci
54
Atakan Mujde
13
Adnan Aktas
23
Sinan Alkas
38
Sinan Bolat
47
Berkay Muratoglu
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
1
Gianniot...
77
Pires
58
Ozcan
20
Opoku
14
Espinoza
8
Dias,Caf...
11
Keles
35
Kara
12
Ouanes
7
Fall
18
Costa
35
Vural
90
Turgunbo...
27
Sundberg
14
Camara
3
Ciftci
30
Cigerci
46
Boke
12
Moutouss...
80
Bekirogl...
22
Simic
9
Manaj

Substitutes

24
Garry Mendes Rodrigues
55
Bengadli Fode Koita
10
Alex Pritchard
44
Achilleas Poungouras
11
Queensy Menig
58
Ziya Erdal
21
Emre Gokay
53
Emirhan Basyigit
41
Serkan Sarman
74
Arda Erdursun
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Josip Brekalo 9
Antonin Barak 72
Kamil Piatkowski 91
Taylan Aydin 29
Yusuf Inci 22
Atakan Mujde 54
Adnan Aktas 13
Sinan Alkas 23
Sinan Bolat 38
Berkay Muratoglu 47
Kasimpasa Sivasspor
24 Garry Mendes Rodrigues
55 Bengadli Fode Koita
10 Alex Pritchard
44 Achilleas Poungouras
11 Queensy Menig
58 Ziya Erdal
21 Emre Gokay
53 Emirhan Basyigit
41 Serkan Sarman
74 Arda Erdursun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 38.67%
19 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 3.9
50.1% Kiểm soát bóng 46.2%
13.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
Sivasspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
8
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
4
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
5
4
7
2

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 39 79.59% 4 1 72 7.17
35 Aytac Kara Tiền vệ công 4 2 0 65 57 87.69% 5 0 83 6.93
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 38 7.82
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 1 1 3 57 51 89.47% 6 0 69 7.11
72 Antonin Barak Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
7 Mamadou Fall Cánh phải 4 2 0 12 7 58.33% 0 0 29 7.57
18 Joia Nuno Da Costa Forward 5 2 0 28 17 60.71% 1 3 52 7.77
9 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.33
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 40 6.5
11 Can Keles Cánh phải 3 2 1 26 25 96.15% 4 0 46 7.56
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.12
14 Jhon Espinoza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 23 76.67% 2 1 55 6.62
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 2 0 4 36 31 86.11% 3 1 50 6.76
58 Yasin Ozcan Trung vệ 0 0 1 62 53 85.48% 1 2 74 6.72
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Yusuf Inci 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 75 62 82.67% 4 2 94 6.75
10 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.16
55 Bengadli Fode Koita Tiền vệ phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.81
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.06
22 Veljko Simic Cánh trái 1 1 0 18 12 66.67% 1 0 33 6.21
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 0 46 6.88
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 9 1 52 6.54
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 3 69 6.55
9 Rey Manaj Forward 2 2 0 15 12 80% 1 3 28 5.93
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 72 5.99
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 55 6.52
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 0 1 41 33 80.49% 0 1 52 5.94
90 Azizbek Turgunboev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 2 1 64 6.54
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ