Vòng 34
00:00 ngày 06/05/2025
Kasimpasa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Trabzonspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 3
0.81
U 3
1.03
1
2.60
X
3.70
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
18'
match yellow.png Danylo Sikan
Arsenii Batahov(OW) 1 - 0 match phan luoi
18'
Yasin Ozcan match yellow.png
42'
47'
match goal 1 - 1 Danylo Sikan
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme
Kamil Piatkowski match yellow.png
63'
65'
match change Enis Destan
Ra sân: Danylo Sikan
65'
match change Batista Mendy
Ra sân: Ozan Tufan
80'
match yellow.png Anthony Nwakaeme
82'
match change Edin Visca
Ra sân: Anthony Nwakaeme
82'
match change Muhammed Saracevi
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Claudio Winck Neto
Ra sân: Jhon Espinoza
match change
87'
Claudio Winck Neto match yellow.png
88'
Aytac Kara match yellow.png
90'
90'
match var Okay Yokuslu Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Trabzonspor Trabzonspor
12
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
420
 
Số đường chuyền
 
385
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
31
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
22
31
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
28
82
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Claudio Winck Neto
54
Atakan Mujde
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
13
Adnan Aktas
22
Yusuf Inci
23
Sinan Alkas
38
Sinan Bolat
47
Berkay Muratoglu
99
Berk Yildizli
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-2-3-1 Trabzonspor Trabzonspor
1
Gianniot...
77
Pires
58
Ozcan
91
Piatkows...
14
Espinoza
8
Dias,Caf...
12
Ouanes
35
Kara
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
54
Tepe
19
Eskihell...
35
Yokuslu
44
Batahov
77
Bosluk
11
Tufan
5
Lundstra...
22
Zubkov
14
Sikan
9
Nwakaeme
17
Banza

Substitutes

10
Muhammed Saracevi
7
Edin Visca
6
Batista Mendy
94
Enis Destan
61
Cihan Canak
84
Ali Yilmaz
29
Serdar Saatci
74
Salih Malkocoglu
90
Muhammetcan Aktas
99
Erol Colak
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Claudio Winck Neto 2
Atakan Mujde 54
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Adnan Aktas 13
Yusuf Inci 22
Sinan Alkas 23
Sinan Bolat 38
Berkay Muratoglu 47
Berk Yildizli 99
Kasimpasa Trabzonspor
10 Muhammed Saracevi
7 Edin Visca
6 Batista Mendy
94 Enis Destan
61 Cihan Canak
84 Ali Yilmaz
29 Serdar Saatci
74 Salih Malkocoglu
90 Muhammetcan Aktas
99 Erol Colak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 53.67%
19 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.6
6.2 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 4.8
50.1% Kiểm soát bóng 56%
13.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
1
2
6
5
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
4
4
0
4
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
5
4
2
3

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.47
35 Aytac Kara Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.39
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.33
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 14 6.36
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 1 1 2 3 2 66.67% 3 0 7 6.56
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.16
18 Joia Nuno Da Costa Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.21
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.28
14 Jhon Espinoza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.24
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.12
58 Yasin Ozcan Trung vệ 1 1 0 13 13 100% 0 2 16 6.73

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Nwakaeme Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.08
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.28
11 Ozan Tufan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.65
5 John Lundstram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.21
22 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.98
17 Simon Banza Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.14
19 Mustafa Eskihellac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.32
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.2
44 Arsenii Batahov Defender 0 0 0 10 8 80% 0 1 12 6.54
54 Muhammet Taha Tepe Thủ môn 0 0 0 8 2 25% 0 0 10 6.85
77 Arif Bosluk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ