Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 12/08


0.82
1.04
0.90
0.90
2.02
3.61
2.98
0.64
1.16
0.81
0.99
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe




Ra sân: Kento Tachibanada




Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Ienaga Akihiro


Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yusuke Segawa

Ra sân: Tatsuki Seko

Ra sân: Shin Yamada



Ra sân: Mitsuki Saito
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 1 | 35 | 7.5 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 68 | 7.3 | |
31 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 3 | 48 | 6.8 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.5 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 49 | 7 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 82 | 8.2 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
29 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 33 | 6.4 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 56 | 7.2 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 7 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 4 | 76 | 7.4 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 25 | 6.5 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 80 | 7.7 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 1 | 58 | 7.2 | |
25 | Leo Osaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 9 | 6.5 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 34 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ