Vòng 35
00:00 ngày 13/05/2025
Kayserispor
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Antalyaspor
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.92
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
1.91
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 1
0.88
U 1
0.96

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
11'
match change Soner Dikmen
Ra sân: Sander van der Streek
Miguel Cardoso 1 - 0
Kiến tạo: Kartal Kayra Yilmaz
match goal
12'
26'
match goal 1 - 1 Thalisson Kelven da Silva
Kiến tạo: Jakub Kaluzinski
Miguel Cardoso 2 - 1
Kiến tạo: Ramazan Civelek
match goal
29'
Kartal Kayra Yilmaz match yellow.png
31'
41'
match yellow.png Thalisson Kelven da Silva
Majid Hosseini match yellow.png
55'
Miguel Cardoso 3 - 1 match pen
63'
63'
match change Moussa Djenepo
Ra sân: Bahadir Ozturk
63'
match change Bunyamin Balci
Ra sân: Abdurrahim Dursun
64'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Braian Samudio
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Ramazan Civelek
match change
73'
Baran Gezek
Ra sân: Ali Karimi
match change
73'
Gokhan Sazdagi match yellow.png
76'
80'
match change Amar Gerxhaliu
Ra sân: Thalisson Kelven da Silva
Ozbek Mehmet Eray
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
84'
Talha Sariarslan
Ra sân: Duckens Nazon
match change
84'
Nurettin Korkmaz
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Antalyaspor Antalyaspor
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
426
 
Số đường chuyền
 
438
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
23
4
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
22
85
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Manuel Cardoso Mane
99
Talha Sariarslan
77
Nurettin Korkmaz
16
Ozbek Mehmet Eray
26
Baran Gezek
4
Dimitrios Kolovetsios
17
Jeanvier Julian
33
Hasan Ali Kaldirim
1
ONURCAN PIRI
29
Kayra Cihan
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
25
Bayazit
23
Carole
3
Attamah
5
Hosseini
11
Sazdagi
8
Yilmaz
6
Karimi
7
2
Cardoso
10
Bourabia
28
Civelek
9
Nazon
21
Yigiter
2
Silva
89
Sari
3
Ozturk
77
Dursun
6
Rakip
18
Kaluzins...
11
Vural
10
Larsson
22
Streek
81
Samudio

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
12
Moussa Djenepo
5
Soner Dikmen
7
Bunyamin Balci
4
Amar Gerxhaliu
34
Dogukan Ozkan
27
Mert Yilmaz
14
Emrecan Uzunhan
16
Oleksandr Petrusenko
23
Hasan Ilcin
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Carlos Manuel Cardoso Mane 20
Talha Sariarslan 99
Nurettin Korkmaz 77
Ozbek Mehmet Eray 16
Baran Gezek 26
Dimitrios Kolovetsios 4
Jeanvier Julian 17
Hasan Ali Kaldirim 33
ONURCAN PIRI 1
Kayra Cihan 29
Kayserispor Antalyaspor
9 Adolfo Julian Gaich
12 Moussa Djenepo
5 Soner Dikmen
7 Bunyamin Balci
4 Amar Gerxhaliu
34 Dogukan Ozkan
27 Mert Yilmaz
14 Emrecan Uzunhan
16 Oleksandr Petrusenko
23 Hasan Ilcin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.7
45.2% Kiểm soát bóng 50%
13.3 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (35trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
10
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
3
1

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.17
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
23 Lionel Carole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.42
3 Joseph Attamah Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.27
11 Gokhan Sazdagi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
9 Duckens Nazon Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Ramazan Civelek Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
7 Miguel Cardoso Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.12
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.3
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.34
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.08
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.23
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.18
22 Sander van der Streek Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.26
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.22
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.23
81 Braian Samudio Forward 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.12
21 Abdullah Yigiter Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.32
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ