Kết quả trận Kayserispor vs Antalyaspor, 21h00 ngày 29/01


0.80
1.11
0.93
0.75
2.30
3.40
2.70
0.78
1.08
0.36
2.00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Kayserispor vs Antalyaspor



Kiến tạo: Ramzi Safuri

Kiến tạo: Miguel Cardoso

Ra sân: Ozbek Mehmet Eray


Ra sân: Dario Saric


Ra sân: Ramzi Safuri
Ra sân: Gokhan Sazdagi


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kayserispor VS Antalyaspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kayserispor vs Antalyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 2 | 57 | 7.51 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 44 | 6.39 | |
23 | Lionel Carole | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 2 | 2 | 60 | 6.97 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 4 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.25 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 3 | 0 | 70 | 6.35 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 10 | 1 | 57 | 8.23 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 6 | 4 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 4 | 53 | 7.59 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 34 | 6.35 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 40 | 71.43% | 3 | 2 | 76 | 7.08 | |
89 | Yaw Ackah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
16 | Ozbek Mehmet Eray | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 37 | 6.73 | |
99 | Talha Sariarslan | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
54 | Arif Kocaman | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 58 | 6.72 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 6 | 0 | 80 | 6.7 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 4 | 60 | 6.99 | |
77 | Zymer Bytyqi | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 37 | 6.44 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 48 | 7.55 | |
1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 46 | 7.68 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
16 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 25 | 71.43% | 7 | 0 | 53 | 7 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.98 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 3 | 59 | 6.85 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 8 | 37 | 7.14 | |
3 | Bahadir Ozturk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 5 | 61 | 6.83 | |
8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 1 | 69 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ