Vòng 29
20:00 ngày 28/03/2025
Kayserispor
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (2 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
1.67
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Hatayspor Hatayspor
Ali Karimi 1 - 0 match goal
2'
Stephane Bahoken 2 - 0
Kiến tạo: Miguel Cardoso
match goal
37'
46'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Funsho Bamgboye
46'
match change Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Kerim Alici
Ramazan Civelek 3 - 0
Kiến tạo: Ali Karimi
match goal
59'
60'
match change Jonathan Okoronkwo
Ra sân: Carlos Strandberg
60'
match change Rui Pedro
Ra sân: Gorkem Saglam
Lionel Carole match yellow.png
65'
Yaw Ackah
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
67'
Duckens Nazon
Ra sân: Stephane Bahoken
match change
67'
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
67'
Duckens Nazon 4 - 0
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
match goal
69'
77'
match change Selimcan Temel
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
80'
match yellow.png Abdulkadir Parmak
Nurettin Korkmaz
Ra sân: Lionel Carole
match change
81'
Talha Sariarslan
Ra sân: Gokhan Sazdagi
match change
81'
84'
match yellow.png Rui Pedro
Talha Sariarslan 5 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Hatayspor Hatayspor
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
301
 
Số đường chuyền
 
388
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
19
76
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Yaw Ackah
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
9
Duckens Nazon
99
Talha Sariarslan
77
Nurettin Korkmaz
4
Dimitrios Kolovetsios
54
Arif Kocaman
1
ONURCAN PIRI
16
Ozbek Mehmet Eray
26
Baran Gezek
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
25
Bayazit
23
Carole
3
Attamah
5
Hosseini
11
Sazdagi
8
Yilmaz
6
Karimi
7
Cardoso
10
Bourabia
28
Civelek
13
Bahoken
12
Bekaj
22
Alici
3
Kilama
15
Yilmaz
88
Sertel
8
Massanga
6
Parmak
98
Boutobba
5
Saglam
7
Bamgboye
10
Strandbe...

Substitutes

9
Aboubakar Vincent Pate
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
14
Rui Pedro
16
Selimcan Temel
11
Jonathan Okoronkwo
95
Yigit Ali Buz
27
Cengiz Demir
25
Ali Yildiz
23
Baran Sarka
34
Demir Saricali
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Yaw Ackah 79
Carlos Manuel Cardoso Mane 20
Duckens Nazon 9
Talha Sariarslan 99
Nurettin Korkmaz 77
Dimitrios Kolovetsios 4
Arif Kocaman 54
ONURCAN PIRI 1
Ozbek Mehmet Eray 16
Baran Gezek 26
Kayserispor Hatayspor
9 Aboubakar Vincent Pate
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
14 Rui Pedro
16 Selimcan Temel
11 Jonathan Okoronkwo
95 Yigit Ali Buz
27 Cengiz Demir
25 Ali Yildiz
23 Baran Sarka
34 Demir Saricali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 2.4
4.2 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5
45.2% Kiểm soát bóng 47.6%
13.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (35trận)
Chủ Khách
Hatayspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
2
6
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
2
5
2

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 8 7.1
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.33
23 Lionel Carole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.31
13 Stephane Bahoken Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.35
3 Joseph Attamah Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.35
11 Gokhan Sazdagi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 6 100% 1 1 9 6.68
28 Ramazan Civelek Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.35
7 Miguel Cardoso Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.35
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.44
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.38
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 1 0 7 6.32

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.92
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.95
98 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.9
22 Kerim Alici Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 5.95
5 Gorkem Saglam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.95
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.83
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.32
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.82
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.97
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.84
8 Chandrel Massanga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ