Vòng 27
17:30 ngày 08/03/2025
Kayserispor
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
2.80
X
3.30
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.92
U 1
0.92

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
12'
match yellow.png Ousseynou Ba
Mehdi Bourabia match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Olivier Kemendi
Kartal Kayra Yilmaz match yellow.png
39'
Carlos Manuel Cardoso Mane 1 - 0
Kiến tạo: Mehdi Bourabia
match goal
44'
Stephane Bahoken
Ra sân: Duckens Nazon
match change
59'
59'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Lucas Pedroso Alves de Lima
59'
match change Hamza Gureler
Ra sân: Ousseynou Ba
Stephane Bahoken 2 - 0
Kiến tạo: Mehdi Bourabia
match goal
67'
69'
match change Omer Beyaz
Ra sân: Yusuf Sari
69'
match change Ivan Brnic
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Majid Hosseini
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
72'
Miguel Cardoso 3 - 0
Kiến tạo: Ramazan Civelek
match goal
72'
75'
match change Berat Ozdemir
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Yaw Ackah
Ra sân: Ramazan Civelek
match change
82'
Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
match change
82'
89'
match goal 3 - 1 Philippe Paulin Keny
Kiến tạo: Berat Ozdemir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Istanbul BB Istanbul BB
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
313
 
Số đường chuyền
 
467
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
20
72
 
Pha tấn công
 
104
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
79
Yaw Ackah
5
Majid Hosseini
33
Hasan Ali Kaldirim
1
ONURCAN PIRI
77
Nurettin Korkmaz
99
Talha Sariarslan
35
Batuhan Ozgan
26
Baran Gezek
16
Ozbek Mehmet Eray
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-1-4-1 Istanbul BB Istanbul BB
25
Bayazit
23
Carole
3
Attamah
4
Kolovets...
28
Civelek
8
Yilmaz
6
Karimi
7
Cardoso
10
Bourabia
20
Mane
9
Nazon
16
Sengezer
5
Silva
27
Ba
3
Opoku
6
Lima
13
Silva
26
Sari
8
Kemendi
23
Turuc
25
Figueire...
9
Piatek

Substitutes

77
Ivan Brnic
11
Philippe Paulin Keny
17
Omer Beyaz
2
Berat Ozdemir
15
Hamza Gureler
21
Christopher Operi
98
Deniz Dilmen
20
Umut Gunes
1
Volkan Babacan
22
Matchoi Djalo
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Yaw Ackah 79
Majid Hosseini 5
Hasan Ali Kaldirim 33
ONURCAN PIRI 1
Nurettin Korkmaz 77
Talha Sariarslan 99
Batuhan Ozgan 35
Baran Gezek 26
Ozbek Mehmet Eray 16
Kayserispor Istanbul BB
77 Ivan Brnic
11 Philippe Paulin Keny
17 Omer Beyaz
2 Berat Ozdemir
15 Hamza Gureler
21 Christopher Operi
98 Deniz Dilmen
20 Umut Gunes
1 Volkan Babacan
22 Matchoi Djalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
44.33% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
45.2% Kiểm soát bóng 52.9%
13.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (35trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
8
5
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
3
2
3
4

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 1 0 1 35 31 88.57% 0 3 54 7.19
4 Dimitrios Kolovetsios Trung vệ 1 0 1 32 25 78.13% 0 2 42 6.68
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 22 21 95.45% 0 1 29 7.58
23 Lionel Carole Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 20 68.97% 1 1 52 6.69
13 Stephane Bahoken Forward 1 1 0 3 3 100% 0 0 12 7.05
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.82
3 Joseph Attamah Trung vệ 1 0 0 26 25 96.15% 0 1 44 6.7
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh trái 3 1 0 25 22 88% 3 0 41 7.35
9 Duckens Nazon Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 20 6.15
28 Ramazan Civelek Cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 1 1 47 7.52
7 Miguel Cardoso Tiền vệ công 3 2 0 26 18 69.23% 3 2 45 8
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.28
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 37 6.38
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 41 33 80.49% 3 1 53 7.34
79 Yaw Ackah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.43

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 2 2 36 6.27
23 Deniz Turuc Cánh phải 1 1 4 32 23 71.88% 11 1 52 7.15
9 Krzysztof Piatek Forward 1 0 1 20 15 75% 0 2 29 6.45
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 23 69.7% 0 0 41 6.12
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 28 80% 1 6 61 6.78
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Cánh trái 3 1 1 21 14 66.67% 1 0 33 6.07
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 50 5.68
27 Ousseynou Ba Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 3 66 6.19
26 Yusuf Sari Cánh phải 1 1 0 18 14 77.78% 3 0 27 6.37
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 71 63 88.73% 3 2 82 6.09
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 1 2 50 6.08
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 11 100% 0 0 16 6.51
11 Philippe Paulin Keny Forward 2 1 1 5 5 100% 1 0 9 7.05
17 Omer Beyaz Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.09
77 Ivan Brnic Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 3 0 12 5.94
15 Hamza Gureler Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 5.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ