Kết quả trận Kazakhstan vs Macedonia, 21h00 ngày 09/06


1.05
0.79
0.99
0.83
3.60
3.50
2.09
0.67
1.20
0.44
1.63
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Kazakhstan vs Macedonia





Ra sân: Darko Churlinov

Ra sân: Tihomir Kostadinov
Ra sân: Galymzhan Kenzhebek



Ra sân: Elif Elmas

Ra sân: Bojan Miovski

Ra sân: Marat Bystrov



Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Islam Chesnokov

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kazakhstan VS Macedonia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kazakhstan vs Macedonia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sergiy Maliy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 7 | 76 | 6.76 | |
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 1 | 62 | 7.04 | |
5 | Islambek Kuat | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 31 | 6.27 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 59 | 6.64 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 5 | 76 | 7.39 | |
4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 63 | 5.98 | |
17 | Aleksandr Zuev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
22 | Sultanbek Astanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 58 | 6.44 | |
12 | Mukhamedzhan Seysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 7 | 1 | 50 | 6.44 | |
21 | Aliyar Mukhamed | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 6 | 6.12 | |
9 | Islam Chesnokov | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 47 | 6.81 | |
7 | Galymzhan Kenzhebek | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 24 | 6.52 | |
19 | Dastan Satpayev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.24 |
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Trajkovski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 7.32 | |
3 | Stefan Askovski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 2 | 63 | 6.86 | |
23 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 7 | 23.33% | 0 | 0 | 35 | 6.63 | |
5 | Gjoko Zajkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 55 | 7.39 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 74 | 6.96 | |
18 | Tihomir Kostadinov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.56 | |
11 | Darko Churlinov | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.67 | |
21 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.13 | |
6 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 4 | 55 | 7.35 | |
19 | Milan Ristovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 17 | 6.33 | |
14 | Dimitar Mitrovski | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.44 | |
17 | Agon Elezi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
20 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.62 | |
2 | Stefan Despotovsk | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 54 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ