Kết quả trận Kazakhstan vs Macedonia, 21h00 ngày 09/06

Vòng Group stage
21:00 ngày 09/06/2025
Kazakhstan
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Macedonia
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
3.60
X
3.50
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Kazakhstan vs Macedonia

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
Macedonia Macedonia
33'
match goal 0 - 1 Aleksandar Trajkovski
Sergiy Maliy match yellow.png
50'
53'
match change Dimitar Mitrovski
Ra sân: Darko Churlinov
53'
match change Agon Elezi
Ra sân: Tihomir Kostadinov
Dastan Satpayev
Ra sân: Galymzhan Kenzhebek
match change
59'
64'
match yellow.png Visar Musliu
67'
match change Stefan Askovski
Ra sân: Elif Elmas
67'
match change Milan Ristovski
Ra sân: Bojan Miovski
Islambek Kuat match yellow.png
79'
Aliyar Mukhamed
Ra sân: Marat Bystrov
match change
81'
81'
match yellow.png Stefan Despotovsk
84'
match change Jani Atanasov
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Aleksandr Zuev
Ra sân: Islam Chesnokov
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kazakhstan VS Macedonia

Kazakhstan Kazakhstan
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
21
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
400
 
Số đường chuyền
 
370
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
21
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
23
3
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
28
5
 
Thử thách
 
5
42
 
Long pass
 
20
94
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Aleksandr Zuev
21
Aliyar Mukhamed
19
Dastan Satpayev
1
Aleksandr Zarutskiy
15
Bekkhan Shayzada
18
Adilbek Zhumakhanov
20
Erkin Tapalov
23
Murojon Khalmatov
14
Nauryzbek Zhagorov
13
Georgi Zhukov
6
Almas Tyulyubay
16
Dauren Zhumat
Kazakhstan Kazakhstan 5-4-1
4-4-2 Macedonia Macedonia
12
Seysen
11
Vorogovs...
3
Alip
2
Maliy
4
Bystrov
22
Astanov
7
Kenzhebe...
8
Tagyberg...
5
Kuat
9
Chesnoko...
10
Samorodo...
23
Dimitrie...
2
Despotov...
5
Zajkov
6
Musliu
8
Alioski
11
Churlino...
18
Kostadin...
10
Bardhi
7
Elmas
20
Miovski
9
Trajkovs...

Substitutes

14
Dimitar Mitrovski
3
Stefan Askovski
21
Jani Atanasov
19
Milan Ristovski
17
Agon Elezi
1
Dejan Iliev
12
Igor Aleksovski
15
Jovan Manev
22
Luka Stankovski
4
Andrej Stojchevski
16
Kristijan Trapanovski
13
David Tosevski
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Aleksandr Zuev 17
Aliyar Mukhamed 21
Dastan Satpayev 19
Aleksandr Zarutskiy 1
Bekkhan Shayzada 15
Adilbek Zhumakhanov 18
Erkin Tapalov 20
Murojon Khalmatov 23
Nauryzbek Zhagorov 14
Georgi Zhukov 13
Almas Tyulyubay 6
Dauren Zhumat 16
Kazakhstan Macedonia
14 Dimitar Mitrovski
3 Stefan Askovski
21 Jani Atanasov
19 Milan Ristovski
17 Agon Elezi
1 Dejan Iliev
12 Igor Aleksovski
15 Jovan Manev
22 Luka Stankovski
4 Andrej Stojchevski
16 Kristijan Trapanovski
13 David Tosevski

Dữ liệu đội bóng:Kazakhstan vs Macedonia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 36.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 0.3
3.3 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.8
1.8 Sút trúng cầu môn 4.4
38.2% Kiểm soát bóng 51.6%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (3trận)
Chủ Khách
Macedonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sergiy Maliy Trung vệ 0 0 0 65 52 80% 0 7 76 6.76
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 3 1 3 45 39 86.67% 5 1 62 7.04
5 Islambek Kuat Defender 0 0 1 24 18 75% 1 1 31 6.27
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 28 77.78% 1 0 59 6.64
3 Nuraly Alip Trung vệ 1 1 0 59 52 88.14% 1 5 76 7.39
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 47 92.16% 0 0 63 5.98
17 Aleksandr Zuev Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.94
22 Sultanbek Astanov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 31 75.61% 0 1 58 6.44
12 Mukhamedzhan Seysen Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.63
10 Maksim Samorodov Cánh trái 5 1 1 18 12 66.67% 7 1 50 6.44
21 Aliyar Mukhamed Cánh trái 1 0 0 4 1 25% 0 3 6 6.12
9 Islam Chesnokov Cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 1 0 47 6.81
7 Galymzhan Kenzhebek Cánh trái 2 0 1 14 13 92.86% 1 1 24 6.52
19 Dastan Satpayev Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 1 0 17 6.24

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aleksandar Trajkovski Cánh trái 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 29 7.32
3 Stefan Askovski Tiền vệ trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.22
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 2 1 0 32 21 65.63% 1 2 63 6.86
23 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 30 7 23.33% 0 0 35 6.63
5 Gjoko Zajkov Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 55 7.39
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 2 1 1 53 46 86.79% 0 0 74 6.96
18 Tihomir Kostadinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 46 6.8
7 Elif Elmas Tiền vệ công 1 1 1 15 12 80% 0 0 30 6.56
11 Darko Churlinov Cánh trái 2 1 1 18 18 100% 1 0 30 6.67
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.13
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 4 55 7.35
19 Milan Ristovski Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 17 6.33
14 Dimitar Mitrovski Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 13 6.44
17 Agon Elezi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.3
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.62
2 Stefan Despotovsk Defender 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 54 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ