Kết quả trận Khangarid Klub vs FC Ulaanbaatar, 18h15 ngày 19/06

Vòng 20
18:15 ngày 19/06/2025
Khangarid Klub
Đã kết thúc 6 - 2 Xem Live (3 - 2)
FC Ulaanbaatar
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.81
O 3.5
0.81
U 3.5
0.91
1
2.10
X
3.90
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.01
O 1.5
0.91
U 1.5
0.81

ngoại hạng Mông Cổ » 20

Diễn biến - Kết quả Khangarid Klub vs FC Ulaanbaatar

Khangarid Klub Khangarid Klub
Phút
FC Ulaanbaatar FC Ulaanbaatar
3'
match goal 0 - 1 Nergui Sainbuyan
Yuta Mishima 1 - 1 match goal
10'
18'
match goal 1 - 2 Nergui Sainbuyan
Munkhbaatar T. 2 - 2 match goal
35'
Kaito Asano 3 - 2 match goal
37'
match yellow.png
45'
45'
match yellow.png
match yellow.png
55'
Tatsuya Inoue 4 - 2 match goal
60'
match yellow.png
77'
Imaizumi Ryoki 5 - 2 match goal
82'
86'
match yellow.png
Munkhbaatar T. 6 - 2 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Khangarid Klub VS FC Ulaanbaatar

Khangarid Klub Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar FC Ulaanbaatar
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
10
13
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
62
 
Pha tấn công
 
55
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Khangarid Klub vs FC Ulaanbaatar

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 3.67
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
9.67 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 45.67%
1.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.8
8.2 Sút trúng cầu môn 4.3
59.2% Kiểm soát bóng 50.8%
0.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khangarid Klub (20trận)
Chủ Khách
FC Ulaanbaatar (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
6
2
3