Vòng 27
23:30 ngày 04/05/2025
Khimki
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
3.45
X
3.45
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Rostov FK Rostov FK
5'
match yellow.png Khoren Bayramyan
Zelimkhan Bakaev match yellow.png
14'
Lucas Gabriel Vera match yellow.png
45'
Zelimkhan Bakaev Penalty cancelled match var
45'
Anton Zabolotnyi Penalty awarded match var
56'
Lucas Gabriel Vera match hong pen
58'
62'
match change Maksim Osipenko
Ra sân: Andrey Langovich
62'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Egor Golenkov
62'
match change Konstantin Kuchaev
Ra sân: Khoren Bayramyan
Butta Magomedov
Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete
match change
69'
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
69'
Lucas Gabriel Vera 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Rudenko
match goal
70'
77'
match change Mohammad Mohebi
Ra sân: Aleksey Sutormin
84'
match change Anton Shamonin
Ra sân: Ivan Komarov
Petar Golubovic
Ra sân: Ilya Berkovskiy
match change
84'
89'
match goal 1 - 1 Maksim Osipenko
Ilya Sadygov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Rostov FK Rostov FK
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
281
 
Số đường chuyền
 
367
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
31
92
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aleksandr Rudenko
7
Ilya Sadygov
97
Butta Magomedov
2
Petar Golubovic
96
Igor Obukhov
5
Danil Stepano
93
Ilya Tuseev
6
Stefan Melentijevic
47
Rasul Guseynov
29
Boni Amian
Khimki Khimki 5-4-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
87
Kokarev
99
Aquino
25
Filin
14
Djikia
72
Fernande...
17
Berkovsk...
32
Vera
22
Navarret...
77
Alardi
18
Bakaev
91
Zabolotn...
1
Yatimov
87
Langovic...
40
Vakhania
3
Sako
67
Ignatov
62
Komarov
58
Shantali...
10
Shchetin...
11
Sutormin
69
Golenkov
19
Bayramya...

Substitutes

9
Mohammad Mohebi
91
Anton Shamonin
27
Nikolay Komlichenko
18
Konstantin Kuchaev
55
Maksim Osipenko
51
Aleksey Koltakov
73
Imran Aznaurov
5
Nikolay Poyarkov
71
Daniil Odoevskiy
88
Denis Titov
39
Maksim Radchenko
54
Andrey Amosov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Aleksandr Rudenko 9
Ilya Sadygov 7
Butta Magomedov 97
Petar Golubovic 2
Igor Obukhov 96
Danil Stepano 5
Ilya Tuseev 93
Stefan Melentijevic 6
Rasul Guseynov 47
Boni Amian 29
Khimki Rostov FK
9 Mohammad Mohebi
91 Anton Shamonin
27 Nikolay Komlichenko
18 Konstantin Kuchaev
55 Maksim Osipenko
51 Aleksey Koltakov
73 Imran Aznaurov
5 Nikolay Poyarkov
71 Daniil Odoevskiy
88 Denis Titov
39 Maksim Radchenko
54 Andrey Amosov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
44.4% Kiểm soát bóng 47.5%
13.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (36trận)
Chủ Khách
Rostov FK (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
5
4
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
4
HT-B/FT-B
1
1
3
4

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 5 14 6.39
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 0 1 23 15 65.22% 3 1 35 6.65
14 Giorgi Djikia Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.46
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 21 6.66
99 Edilsom Borba De Aquino Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 1 0 24 6.7
18 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 1 20 6.42
72 Dani Fernandez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 10 7 70% 1 0 20 6.92
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 1 22 21 95.45% 2 1 27 6.67
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 6.29
17 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.3
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 19 6.47

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Cánh trái 0 0 2 16 13 81.25% 2 0 21 6.09
11 Aleksey Sutormin Cánh phải 1 0 0 17 10 58.82% 3 1 24 6.29
69 Egor Golenkov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.02
1 Rustam Yatimov Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.68
62 Ivan Komarov Cánh trái 4 0 1 16 12 75% 3 1 29 6.42
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 14 100% 1 1 23 6.79
3 Oumar Sako Trung vệ 1 0 0 14 13 92.86% 0 4 20 6.92
10 Kirill Shchetinin Tiền vệ trụ 1 1 1 20 20 100% 1 0 29 6.74
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 0 0 29 6.43
58 Daniel Shantaliy Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 6.54
67 German Ignatov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 20 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ