Vòng 3
21:00 ngày 10/05/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Dundee
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.91
O 2.5
0.88
U 2.5
0.96
1
1.73
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Dundee Dundee
30'
match yellow.png Seb Palmer-Houlden
Danny Armstrong 1 - 0 match pen
31'
Liam Donnelly match yellow.png
47'
56'
match yellow.png Ziyad Larkeche
57'
match change Oluwaseun Adewumi
Ra sân: Scott Tiffoney
Kyle Vassell
Ra sân: Bobby Wales
match change
65'
67'
match var Simon Murray No penalty (VAR xác nhận)
74'
match change Finlay Robertson
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
76'
match goal 1 - 1 Lyall Cameron
Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi
Bruce Anderson 2 - 1
Kiến tạo: Liam Donnelly
match goal
77'
Rory McKenzie
Ra sân: Liam Donnelly
match change
81'
Liam Polworth
Ra sân: David Watson
match change
86'
Marley Watkins
Ra sân: Bruce Anderson
match change
86'
90'
match goal 2 - 2 Lyall Cameron
Kiến tạo: Ryan Astley
Robbie Deas 3 - 2
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Dundee Dundee
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
266
 
Số đường chuyền
 
391
54%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
7
93
 
Đánh đầu
 
79
47
 
Đánh đầu thành công
 
39
3
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
28
24
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
20
98
 
Pha tấn công
 
120
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
18
Innes Cameron
21
Calvin Ramsay
10
Matthew Kennedy
14
Gary Mackay-Steven
20
Robbie McCrorie
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-3-3 Dundee Dundee
1
OHara
3
Ndaba
17
Findlay
6
Deas
5
Mayo
15
Murray
22
Donnelly
12
Watson
11
Armstron...
19
Anderson
24
Wales
31
Carson
4
Astley
5
Shaughne...
50
Donnelly
21
Larkeche
8
Mulligan
29
Villarre...
10
2
Cameron
23
Palmer-H...
15
Murray
7
Tiffoney

Substitutes

11
Oluwaseun Adewumi
19
Finlay Robertson
28
Mohamad Sylla
12
Imari Samuels
18
Charlie Reilly
1
Jon Mccracken
3
Clark Robertson
26
Scott Fraser
14
Cesar Garza
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Rory McKenzie 7
Liam Polworth 31
Marley Watkins 23
Kyle Vassell 9
Innes Cameron 18
Calvin Ramsay 21
Matthew Kennedy 10
Gary Mackay-Steven 14
Robbie McCrorie 20
Kilmarnock Dundee
11 Oluwaseun Adewumi
19 Finlay Robertson
28 Mohamad Sylla
12 Imari Samuels
18 Charlie Reilly
1 Jon Mccracken
3 Clark Robertson
26 Scott Fraser
14 Cesar Garza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
40% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 5.9
1 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 5.1
42.4% Kiểm soát bóng 42.9%
11.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
Dundee (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
7
8
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
4
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
4
6

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.18
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 6.28
7 Rory McKenzie Cánh phải 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.15
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 1 1 2 13 8 61.54% 0 5 22 6.84
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 13 72.22% 1 1 28 6.43
17 Stuart Findlay Trung vệ 3 1 0 29 17 58.62% 0 10 43 7.24
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 1 3 23 9 39.13% 8 4 53 8.16
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 4 1 0 20 11 55% 0 3 30 7.23
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 1 35 6.35
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 2 0 3 18 8 44.44% 8 0 41 6.95
6 Robbie Deas Trung vệ 1 1 0 27 16 59.26% 0 8 48 8.25
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 1 0 3 24 17 70.83% 3 5 50 7.28
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 24 12 50% 1 3 53 7.36
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 0 20 11 55% 1 1 32 6.52
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 0 5 22 6.63

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 42 18 42.86% 0 0 51 6.61
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 5 50 6.6
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 3 1 1 11 7 63.64% 1 1 26 6.66
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 0 0 1 43 30 69.77% 1 9 57 7.2
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 2 0 21 5.88
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.05
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 3 2 3 57 42 73.68% 5 1 87 8.86
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 1 0 32 19 59.38% 0 1 40 5.89
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 1 33 24 72.73% 1 5 60 6.99
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 3 0 0 40 30 75% 0 3 72 6.33
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 0 0 1 59 42 71.19% 0 8 79 7.06
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 28 5.71
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 3 1 1 4 3 75% 0 2 18 7.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ