Vòng 32
21:00 ngày 05/04/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.25
0.79
U 2.25
1.05
1
1.95
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Motherwell Motherwell
12'
match yellow.png Stephen Odonnell
Bradley Lyons match yellow.png
16'
Fraser Murray 1 - 0 match goal
22'
25'
match var Kofi Balmer Card changed
26'
match red Kofi Balmer
Joe Wright 2 - 0
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
53'
54'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Kai Andrews
Calvin Ramsay
Ra sân: Lewis Mayo
match change
59'
63'
match var Dominic Thompson redCardGiven.false
64'
match yellow.png Dominic Thompson
David Watson
Ra sân: Rory McKenzie
match change
68'
70'
match change Will Dickson
Ra sân: Dominic Thompson
70'
match change Tawanda Maswanhise
Ra sân: Luke Armstrong
71'
match yellow.png Callum Slattery
77'
match change Johnny Koutroumbis
Ra sân: Callum Slattery
Bobby Wales match yellow.png
81'
Robbie Deas
Ra sân: Stuart Findlay
match change
88'
Matthew Kennedy
Ra sân: Fraser Murray
match change
88'
Liam Donnelly
Ra sân: Bradley Lyons
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
344
 
Số đường chuyền
 
307
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
63
 
Đánh đầu
 
45
31
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
27
17
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
74
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Matthew Kennedy
21
Calvin Ramsay
6
Robbie Deas
22
Liam Donnelly
12
David Watson
20
Robbie McCrorie
31
Liam Polworth
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
1
OHara
3
Ndaba
17
Findlay
4
Wright
5
Mayo
24
Wales
8
Lyons
7
McKenzie
11
Armstron...
19
Anderson
15
Murray
88
Balcombe
2
Odonnell
5
Balmer
15
Casey
7
Sparrow
11
Halliday
54
Andrews
56
Thompson
38
Miller
8
Slattery
59
Armstron...

Substitutes

22
Johnny Koutroumbis
90
Jair Veiga Vieira Tavares
55
Tawanda Maswanhise
58
Will Dickson
12
Harry Paton
6
Davor Zdravkovski
13
Aston Oxborough
57
Luke Plange
52
Tony Watt
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Matthew Kennedy 10
Calvin Ramsay 21
Robbie Deas 6
Liam Donnelly 22
David Watson 12
Robbie McCrorie 20
Liam Polworth 31
Marley Watkins 23
Kyle Vassell 9
Kilmarnock Motherwell
22 Johnny Koutroumbis
90 Jair Veiga Vieira Tavares
55 Tawanda Maswanhise
58 Will Dickson
12 Harry Paton
6 Davor Zdravkovski
13 Aston Oxborough
57 Luke Plange
52 Tony Watt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6
40% Kiểm soát bóng 61.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.4
42.4% Kiểm soát bóng 50.9%
11.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
Motherwell (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
9
10
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
2
5
3

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Kennedy Cánh trái 0 0 2 1 1 100% 1 0 5 6.39
7 Rory McKenzie Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 0 1 27 7.23
4 Joe Wright Trung vệ 2 2 0 44 43 97.73% 0 4 68 8.87
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Stuart Findlay Trung vệ 1 1 0 35 28 80% 0 2 51 7.56
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 1 3 38 27 71.05% 12 3 75 8.14
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 0 0 1 41 33 80.49% 0 5 49 7.24
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 1 1 3 18 13 72.22% 1 2 34 6.93
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 31 6.8
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 4 1 2 20 15 75% 5 3 45 8.26
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.07
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 23 82.14% 1 9 63 8.11
21 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 2 2 0 13 12 92.31% 0 0 23 6.56
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 44 7.24
12 David Watson Tiền vệ trụ 0 0 1 15 10 66.67% 0 1 18 6.56
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 5 2 0 21 14 66.67% 0 2 40 7.07

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 1 2 37 5.58
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 26 60.47% 0 2 58 6.16
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 3 15 5.92
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.35
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 1 51 8.08
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 5.05
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 0 0 2 13 9 69.23% 2 1 25 6.23
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 14 53.85% 2 2 48 6.07
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 1 3 61 7.05
90 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.5
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 47 6.67
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.92
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 1 0 0 42 24 57.14% 1 3 58 6.38
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 2 24 5.91
58 Will Dickson Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 19 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ