Kết quả trận Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/01


0.99
0.91
0.92
0.96
2.00
3.50
3.70
1.12
0.79
0.88
1.00
VĐQG Scotland » 5
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Motherwell






Ra sân: Liam Gordon

Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Kyle Magennis



Ra sân: Andy Halliday

Ra sân: Tawanda Maswanhise

Ra sân: Marvin Kaleta
Ra sân: Fraser Murray

Ra sân: Corrie Ndaba

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Motherwell


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Motherwell
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 48 | 6.65 | |
4 | Joe Wright | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 4 | 44 | 7.32 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 2 | 56 | 6.9 | |
16 | Kyle Magennis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 38 | 6.51 | |
15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 7 | 18 | 15 | 83.33% | 16 | 1 | 40 | 7.14 | |
20 | Robbie McCrorie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.85 | |
6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 6 | 53 | 7.17 | |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 3 | 59 | 6.71 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 2 | 64 | 6.74 | |
24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 2 | 30 | 6.51 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 5 | 25 | 6.56 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 4 | 24 | 6.5 | |
16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 2 | 18 | 6.86 | |
5 | Kofi Balmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 43 | 6.57 | |
6 | Davor Zdravkovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.21 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 0 | 20 | 6.69 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
77 | Jackson Valencia Mosquera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 27 | 6.84 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 25 | 5.93 | |
23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ