Vòng 6
00:00 ngày 13/05/2025
Kongsvinger
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
Odd Grenland
Địa điểm: Gjemselund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.80
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 1.25
1.09
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Kongsvinger Kongsvinger
Phút
Odd Grenland Odd Grenland
15'
match goal 0 - 1 Torgeir Borven
Kiến tạo: Oliver Hagen
33'
match goal 0 - 2 Josef Baccay
Kiến tạo: Torgeir Borven
Nielsen Emil match yellow.png
55'
Mathias Gjerstrom
Ra sân: Joel Nilsson
match change
62'
Eric Taylor
Ra sân: Jesper Andreas Grundt
match change
62'
Eric Taylor match yellow.png
63'
65'
match change Syver Aas
Ra sân: Bilal Njie
Joacim Holtan
Ra sân: Martin Tangen Vinjor
match change
73'
78'
match change Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Lucas Haren 1 - 2 match pen
80'
Ludvig Langrekken
Ra sân: Harald Holter
match change
81'
Mapenda Mbow
Ra sân: Pim Saathof
match change
81'
82'
match change Steffen Hagen
Ra sân: Oliver Hagen
82'
match change Hinrik Hardarson
Ra sân: Torgeir Borven
83'
match goal 1 - 3 Hinrik Hardarson
Kiến tạo: Steffen Hagen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kongsvinger Kongsvinger
Odd Grenland Odd Grenland
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cứu thua
 
3
85
 
Pha tấn công
 
96
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Rasmus Opdal Christiansen
71
Sebastian Ekerhaugen
17
Mathias Gjerstrom
18
Joacim Holtan
22
Ludvig Langrekken
12
Mapenda Mbow
24
Armand Overby
20
Albert Sandstad
7
Eric Taylor
Kongsvinger Kongsvinger 4-3-3
4-3-3 Odd Grenland Odd Grenland
93
Gorodovo...
19
Emil
5
Holme
3
Saathof
2
Nilsson
27
Dybevik
6
Holter
8
Grundt
11
Williams
23
Vinjor
9
Haren
1
Hansen
2
Sjol
15
Johansen
4
Walstad
3
Baccay
17
Owusu
7
Jorgense...
6
Svendsen
11
Hagen
22
Borven
10
Njie

Substitutes

18
Syver Aas
16
Casper Glenna
14
Julian Gunnerod
21
Steffen Hagen
12
Hansen S.
20
Hinrik Hardarson
8
Etzaz Muzafar Hussain
23
Noah Akogyeram-Fjeldberg
13
Samuel Skjeldal
Đội hình dự bị
Kongsvinger Kongsvinger
Rasmus Opdal Christiansen 28
Sebastian Ekerhaugen 71
Mathias Gjerstrom 17
Joacim Holtan 18
Ludvig Langrekken 22
Mapenda Mbow 12
Armand Overby 24
Albert Sandstad 20
Eric Taylor 7
Kongsvinger Odd Grenland
18 Syver Aas
16 Casper Glenna
14 Julian Gunnerod
21 Steffen Hagen
12 Hansen S.
20 Hinrik Hardarson
8 Etzaz Muzafar Hussain
23 Noah Akogyeram-Fjeldberg
13 Samuel Skjeldal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 48.67%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.6
7.7 Phạt góc 7.5
1.8 Thẻ vàng 1.2
7.7 Sút trúng cầu môn 5.3
53.2% Kiểm soát bóng 45.9%
2.8 Phạm lỗi 0.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kongsvinger (20trận)
Chủ Khách
Odd Grenland (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
5
2
1