

0.88
1.02
1.00
0.70
2.05
3.40
3.50
1.19
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính







Ra sân: Ogulcan Ulgun


Kiến tạo: Melih Kabasakal
Ra sân: Hamidou Keyta

Ra sân: Melih Ibrahimoglu

Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos

Kiến tạo: Riechedly Bazoer


Ra sân: Gianni Bruno

Ra sân: Samuel Saiz Alonso


Ra sân: Fredrik Midtsjo

Ra sân: Leo Dubois
Ra sân: Riechedly Bazoer


Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme


Ra sân: Ahmed Kutucu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 7.32 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
24 | Nikola Boranijasevic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 61 | 6.95 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 0 | 46 | 7.72 | |
10 | Yusuf Erdogan | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 12 | 6.77 | |
16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.22 | |
20 | Riechedly Bazoer | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.82 | |
22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 10 | 6.36 | |
28 | Hamidou Keyta | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 30 | 6.41 | |
99 | Blaz Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 19 | 6.76 | |
4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 39 | 6.9 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 14 | 6.34 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.62 | |
11 | Louka Andreassen | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 14 | 6.9 | |
77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 22 | 5.83 | |
8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 0 | 22 | 6.21 |
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Caner Erkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 75 | 55 | 73.33% | 5 | 1 | 101 | 6.19 | |
16 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
99 | Gianni Bruno | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
4 | Luccas Claro dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 0 | 3 | 105 | 6.61 | |
18 | Fredrik Midtsjo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 41 | 6.23 | |
10 | Samuel Saiz Alonso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 57 | 6.77 | |
14 | Ruben Miguel Nunes Vezo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
6 | Yalcin Robin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 80 | 100% | 0 | 1 | 89 | 6.29 | |
15 | Leo Dubois | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 1 | 54 | 6.31 | |
8 | Emre Akbaba | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
5 | Dorukhan Tokoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
57 | Melih Kabasakal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 75 | 6.83 | |
39 | Anastasios Chatzigiovannis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
1 | Berke Ozer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 54 | 6.84 | |
23 | Ahmed Kutucu | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 1 | 35 | 7.41 | |
40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ